Bán Buôn là gì? 📦 Nghĩa, giải thích trong kinh doanh
Bán buôn là gì? Bán buôn (hay bán sỉ) là hình thức bán hàng hóa với số lượng lớn cho các thương nhân, đại lý, nhà phân phối hoặc tổ chức kinh doanh khác, không bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Đây là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng hàng hóa. Cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, cách phân biệt bán buôn và bán lẻ ngay sau đây!
Bán buôn nghĩa là gì?
Theo Khoản 6 Điều 3 Nghị định 09/2018/NĐ-CP, bán buôn là hoạt động bán hàng hóa cho thương nhân bán buôn, thương nhân bán lẻ và thương nhân, tổ chức khác; không bao gồm hoạt động bán lẻ.
Nói cách khác, bán buôn là bán hàng đến đối tượng khách hàng không phải người tiêu dùng đơn lẻ thông thường. Hình thức này thường áp dụng cho các trung gian thương mại như tổng đại lý, đại lý các cấp.
Đặc điểm của bán buôn:
Số lượng hàng hóa giao dịch lớn. Khách hàng chủ yếu là doanh nghiệp, đại lý, nhà phân phối. Giá bán buôn (giá sỉ) thấp hơn giá bán lẻ. Thường có hợp đồng dài hạn với đối tác kinh doanh.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán buôn
Bán buôn là thuật ngữ kinh tế thương mại, xuất phát từ nhu cầu phân phối hàng hóa với số lượng lớn trong chuỗi cung ứng. Ở miền Nam Việt Nam, từ này còn được gọi là “bán sỉ”.
Trong tiếng Anh, bán buôn được gọi là “wholesale”, phân biệt với “retail” (bán lẻ). Hình thức này đã tồn tại từ lâu trong lịch sử thương mại khi cần kết nối nhà sản xuất với thị trường tiêu thụ.
Bán buôn sử dụng trong trường hợp nào?
Bán buôn được sử dụng khi doanh nghiệp muốn phân phối hàng hóa với số lượng lớn cho các đại lý, nhà bán lẻ hoặc tổ chức kinh doanh để họ tiếp tục bán lại cho người tiêu dùng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán buôn
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bán buôn trong kinh doanh và đời sống:
Ví dụ 1: “Công ty A nhập khẩu bột mì và bán buôn cho các tiệm bánh trong thành phố.”
Phân tích: Công ty A bán số lượng lớn nguyên liệu cho doanh nghiệp sản xuất, đây là hoạt động bán buôn điển hình.
Ví dụ 2: “Chợ Bình Tây là chợ bán buôn lớn nhất Sài Gòn.”
Phân tích: Chợ chuyên cung cấp hàng hóa số lượng lớn cho các tiểu thương, đại lý.
Ví dụ 3: “Giá bán buôn mặt hàng này là 50.000đ/kg, giá bán lẻ là 70.000đ/kg.”
Phân tích: Thể hiện sự chênh lệch giá giữa hai hình thức bán hàng.
Ví dụ 4: “Cửa hàng chỉ bán buôn, không bán lẻ cho khách vãng lai.”
Phân tích: Cửa hàng chuyên phục vụ đối tượng mua số lượng lớn.
Ví dụ 5: “Anh ấy làm nghề bán buôn quần áo cho các shop thời trang.”
Phân tích: Mô tả công việc phân phối hàng hóa cho các nhà bán lẻ.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán buôn
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán buôn:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bán sỉ | Bán lẻ |
| Phân phối | Bán đơn chiếc |
| Bán số lượng lớn | Bán nhỏ lẻ |
| Bán đại lý | Bán tiêu dùng |
| Bán mối | Bán vãng lai |
| Cung cấp | Bán trực tiếp |
| Giao hàng số lượng | Bán cá nhân |
| Xuất hàng | Bán từng món |
Dịch bán buôn sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán buôn | 批发 (Pīfā) | Wholesale | 卸売り (Oroshiuri) | 도매 (Domae) |
Kết luận
Bán buôn là gì? Đây là hình thức kinh doanh bán hàng số lượng lớn cho thương nhân, đại lý với giá sỉ ưu đãi. Hiểu rõ khái niệm bán buôn giúp doanh nghiệp xác định đúng mô hình kinh doanh và tuân thủ quy định pháp luật.
