Bám bíu là gì? 🤗 Ý nghĩa và cách hiểu Bám bíu

Bám bíu là gì? Bám bíu là hành động nắm chặt, dựa vào một người hoặc vật gì đó để có chỗ dựa, thường thể hiện sự phụ thuộc về thể chất hoặc tinh thần. Từ này mang sắc thái vừa cụ thể vừa trừu tượng, phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cùng khám phá nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng từ “bám bíu” ngay sau đây!

Bám bíu nghĩa là gì?

Bám bíu nghĩa là nắm giữ chặt, dựa dẫm vào ai hoặc điều gì đó như nguồn hỗ trợ, chỗ dựa tinh thần hoặc vật chất. Từ này ghép từ “bám” (nắm chặt, giữ lấy) và “bíu” (níu lấy, không rời).

Trong nghĩa đen, bám bíu chỉ hành động dùng tay chân nắm chặt vào vật gì để không bị ngã, rơi. Trong nghĩa bóng, bám bíu thể hiện sự phụ thuộc về mặt tình cảm, tinh thần – như bám bíu vào hy vọng, bám bíu vào người thân. Trong tình yêu, từ này đôi khi mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự níu kéo, không chịu buông bỏ.

Nguồn gốc và xuất xứ của bám bíu

Bám bíu là từ thuần Việt, được hình thành từ hai động từ “bám” và “bíu” có nghĩa tương đồng, ghép lại để nhấn mạnh mức độ nắm giữ chặt chẽ, không rời.

Sử dụng bám bíu khi muốn diễn tả việc dựa dẫm, nương tựa vào ai đó hoặc điều gì đó trong hoàn cảnh khó khăn.

Bám bíu sử dụng trong trường hợp nào?

Bám bíu được dùng khi mô tả việc nắm chặt để giữ thăng bằng, hoặc khi ai đó phụ thuộc tinh thần vào người khác, hy vọng, kỷ niệm.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bám bíu

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bám bíu trong giao tiếp và văn bản:

Ví dụ 1: “Đứa bé bám bíu lấy tay mẹ khi đi qua đám đông.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ hành động nắm chặt tay để không bị lạc.

Ví dụ 2: “Bà cụ bám bíu vào lan can để leo cầu thang.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, mô tả việc giữ chặt để giữ thăng bằng.

Ví dụ 3: “Anh ấy vẫn bám bíu vào hy vọng dù mọi thứ đã kết thúc.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, thể hiện sự không từ bỏ niềm tin.

Ví dụ 4: “Cô ấy bám bíu vào mối quan hệ đã tan vỡ.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tình cảm, mang sắc thái tiêu cực về sự níu kéo.

Ví dụ 5: “Gia đình là điều duy nhất tôi còn bám bíu được.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, thể hiện chỗ dựa tinh thần quan trọng nhất.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bám bíu

Tham khảo các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bám bíu:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Níu kéo Buông bỏ
Bám víu Từ bỏ
Dựa dẫm Độc lập
Nương tựa Tự lập
Vin vào Rời xa

Dịch bám bíu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bám bíu 依附 (Yīfù) Cling to しがみつく (Shigamitsuku) 매달리다 (Maedallida)

Kết luận

Bám bíu là gì? Tóm lại, bám bíu là hành động nắm chặt hoặc dựa dẫm vào ai, điều gì đó như chỗ dựa vật chất hoặc tinh thần, thể hiện sự gắn bó hoặc phụ thuộc sâu sắc.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.