Bái yết là gì? 🙏 Nghĩa và giải thích Bái yết

Bái yết là gì? Bái yết là hành động đến gặp và bày tỏ sự kính trọng với người có địa vị cao hoặc bậc bề trên, thường mang tính trang trọng, lễ nghi. Đây là từ Hán Việt thường xuất hiện trong văn học cổ và ngữ cảnh trang nghiêm. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể của từ “bái yết” ngay sau đây!

Bái yết nghĩa là gì?

Bái yết nghĩa là đến chầu, gặp gỡ và tỏ lòng tôn kính đối với người bề trên hoặc đấng tối cao. Từ này ghép từ “bái” (vái lạy, kính cẩn) và “yết” (ra mắt, gặp mặt).

Trong văn học cổ điển, bái yết thường dùng khi quan lại vào chầu vua, hoặc con cháu ra mắt tổ tiên. Trong tôn giáo, bái yết chỉ việc tín đồ đến viếng thánh địa, đền thờ để tỏ lòng thành kính. Trong giao tiếp hiện đại, từ này ít dùng trong đời thường, chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh lịch sử.

Nguồn gốc và xuất xứ của bái yết

Bái yết là từ Hán Việt, xuất phát từ chữ 拜謁 trong tiếng Hán, được sử dụng phổ biến trong triều đình phong kiến Trung Hoa và Việt Nam để chỉ nghi thức ra mắt bề trên.

Sử dụng bái yết khi nói về việc gặp gỡ mang tính nghi lễ, trang trọng với người có địa vị hoặc nơi linh thiêng.

Bái yết sử dụng trong trường hợp nào?

Bái yết được dùng khi mô tả việc vào chầu vua chúa, viếng thăm đền miếu, hoặc gặp gỡ bậc cao niên, lãnh đạo với thái độ cung kính.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bái yết

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bái yết trong giao tiếp và văn bản:

Ví dụ 1: “Các quan đại thần vào triều bái yết nhà vua mỗi sáng.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, mô tả nghi thức triều đình phong kiến.

Ví dụ 2: “Đoàn khách hành hương bái yết Đền Hùng vào dịp Giỗ Tổ.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tín ngưỡng, thể hiện sự tôn kính tổ tiên.

Ví dụ 3: “Sứ thần nước láng giềng đến bái yết hoàng đế.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh ngoại giao cổ đại, chỉ việc ra mắt chính thức.

Ví dụ 4: “Con cháu về quê bái yết mộ tổ tiên vào ngày Tết.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh gia đình, thể hiện lòng hiếu kính.

Ví dụ 5: “Tín đồ Phật giáo bái yết các thánh tích tại Ấn Độ.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ việc hành hương đến nơi linh thiêng.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bái yết

Tham khảo các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bái yết:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Yết kiến Từ biệt
Chầu hầu Lánh mặt
Vào chầu Tránh né
Ra mắt Xa lánh
Triều kiến Bỏ đi

Dịch bái yết sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bái yết 拜謁 (Bài yè) Pay homage / Have an audience 拝謁 (Haietsu) 배알 (Baeal)

Kết luận

Bái yết là gì? Tóm lại, bái yết là hành động đến gặp và bày tỏ lòng tôn kính với bề trên hoặc nơi linh thiêng, mang đậm tính nghi lễ và trang trọng trong văn hóa phương Đông.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.