Bài trừ là gì? 🚫 Nghĩa và giải thích Bài trừ

Bài trừ là gì? Bài trừ là hành động loại bỏ, đẩy lùi hoặc chống lại những điều xấu, tiêu cực, có hại trong xã hội. Đây là từ thường xuất hiện trong các chiến dịch vận động xã hội như bài trừ tệ nạn, bài trừ mê tín dị đoan. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “bài trừ” ngay sau đây!

Bài trừ nghĩa là gì?

Bài trừ nghĩa là loại bỏ, đẩy lùi, chống lại và tiêu diệt những thứ có hại, tiêu cực. Từ này mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện thái độ kiên quyết trong việc xóa bỏ điều xấu.

Trong đời sống xã hội, “bài trừ” thường đi kèm với các tệ nạn như ma túy, cờ bạc, mại dâm. Ví dụ: “Bài trừ tệ nạn xã hội là trách nhiệm của mỗi công dân.”

Trong văn hóa – tín ngưỡng, từ này xuất hiện trong các phong trào như bài trừ mê tín dị đoan, bài trừ hủ tục lạc hậu.

Trong giao tiếp hàng ngày, bài trừ còn được dùng để chỉ việc loại bỏ thói quen xấu hoặc tư tưởng tiêu cực trong bản thân.

Nguồn gốc và xuất xứ của bài trừ

“Bài trừ” là từ Hán Việt, trong đó “bài” (排) nghĩa là đẩy ra, xếp loại; “trừ” (除) nghĩa là loại bỏ, tiêu diệt. Kết hợp lại, từ này mang nghĩa hành động chủ động loại bỏ điều có hại.

Sử dụng bài trừ khi muốn nhấn mạnh thái độ kiên quyết, dứt khoát trong việc chống lại cái xấu.

Bài trừ sử dụng trong trường hợp nào?

Bài trừ được dùng khi nói về việc loại bỏ tệ nạn, hủ tục, thói xấu hoặc tư tưởng tiêu cực trong xã hội và đời sống cá nhân.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bài trừ

Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ bài trừ trong giao tiếp và văn bản:

Ví dụ 1: “Chính quyền địa phương đang tích cực bài trừ nạn cờ bạc.”

Phân tích: Nhấn mạnh hành động kiên quyết của cơ quan chức năng trong việc loại bỏ tệ nạn.

Ví dụ 2: “Bài trừ mê tín dị đoan là nhiệm vụ của toàn xã hội.”

Phân tích: Kêu gọi cộng đồng cùng chung tay xóa bỏ những hủ tục lạc hậu.

Ví dụ 3: “Anh ấy quyết tâm bài trừ thói quen hút thuốc.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh cá nhân, thể hiện ý chí loại bỏ thói xấu.

Ví dụ 4: “Nhà trường tổ chức tuyên truyền bài trừ bạo lực học đường.”

Phân tích: Áp dụng trong môi trường giáo dục để ngăn chặn hành vi tiêu cực.

Ví dụ 5: “Cần bài trừ tư tưởng ỷ lại, thiếu trách nhiệm trong công việc.”

Phân tích: Sử dụng trong môi trường làm việc để cải thiện thái độ lao động.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bài trừ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với bài trừ:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Loại bỏ Dung túng
Tiêu diệt Bao che
Xóa bỏ Nuôi dưỡng
Đẩy lùi Khuyến khích
Chống lại Ủng hộ
Trừ khử Duy trì

Dịch bài trừ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bài trừ 排除 (Páichú) Eliminate / Eradicate 排除する (Haijo suru) 배제하다 (Baejehada)

Kết luận

Bài trừ là gì? Đó là hành động loại bỏ, chống lại điều xấu trong xã hội. Hiểu đúng nghĩa bài trừ giúp bạn sử dụng từ chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.