Bài Bông là gì? 🎴 Nghĩa, giải thích trong giải trí

Bài bông là gì? Bài bông (hay múa bài bông) là một điệu múa cổ của Việt Nam, xuất hiện từ thời nhà Trần với trên 700 năm tuổi, thuộc hệ thống nghệ thuật ca trù. “Bài” nghĩa là dàn ra từng hàng, “bông” nghĩa là hoa – tức là những bông hoa đẹp dàn hàng múa hát. Cùng VJOL khám phá loại hình nghệ thuật độc đáo này nhé!

Bài bông nghĩa là gì?

Bài bông (còn gọi là múa bài bông, bắt bài bông) là một điệu múa cổ nằm trong hệ thống các bản múa của nghệ thuật ca trù, bao gồm: múa bỏ bộ, múa tứ linh và múa bài bông.

Giải nghĩa từng thành tố: Bài = dàn ra từng hàng, sắp xếp; Bông = hoa (nghĩa cổ). Như vậy, bài bông có nghĩa là những bông hoa đẹp dàn hàng múa hát.

Theo sách “Việt Nam Ca trù biên khảo”, múa bài bông được coi là “nhã nhạc của đế vương, thịnh điển nhất trong giới nhạc”. Điệu múa này thường được sử dụng trong các dịp đại lễ của giáo phường, nơi cửa đình, dinh quan, đám khao vọng, chúc thọ.

Nội dung bài bông thường ca ngợi đất nước, ca ngợi người có công với làng nước, phản ánh cuộc sống lao động và tình yêu đôi lứa.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bài bông

Múa bài bông có nguồn gốc từ thời nhà Trần (thế kỷ 13), với trên 700 năm tuổi, được xem là một trong những loại hình dân ca, dân vũ cổ nhất của nước Đại Việt.

Theo sách “Việt Nam ca trù biên khảo”, điệu múa này do Trần Quang Khải dựng ra để ca múa trong ngày lễ Thái Bình diên yến của vua Trần Nhân Tông sau khi đánh thắng quân Nguyên – Mông lần thứ 3. Tuy nhiên, nhà nghiên cứu Ngô Ngọc Linh lại cho rằng bài bông do Chiêu Văn Vương Trần Nhật Duật dựng nên.

Bài bông sử dụng trong trường hợp nào?

Điệu múa bài bông được sử dụng trong các dịp đại lễ của giáo phường, lễ hội đình làng, hát thờ, chúc thọ, khao vọng, hoặc khi vua chúa đi tuần du nghỉ ngơi tại đình làng.

Các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng Bài bông

Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi nhắc đến bài bông trong đời sống:

Ví dụ 1: “Làng Phú Nhiêu nổi tiếng với nghệ thuật hát múa bài bông truyền thống.”

Phân tích: Nói về di sản văn hóa phi vật thể của địa phương.

Ví dụ 2: “Múa bài bông được biểu diễn trong lễ khai hội Yên Tử.”

Phân tích: Điệu múa được phục dựng trong các lễ hội lớn.

Ví dụ 3: “Đội múa bài bông gồm ít nhất 4 người, có thể lên đến 32 hoặc 64 người trong đại lễ.”

Phân tích: Mô tả quy mô biểu diễn của điệu múa.

Ví dụ 4: “Bài bông là báu vật của các giáo phường ca trù xưa.”

Phân tích: Nhấn mạnh giá trị nghệ thuật của điệu múa.

Ví dụ 5: “Nghệ nhân Kim Đức là người cuối cùng còn nhớ trọn vẹn điệu múa bài bông.”

Phân tích: Nói về công tác bảo tồn di sản văn hóa.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bài bông

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa liên quan và đối lập với bài bông:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Múa bài bông Nhạc hiện đại
Bắt bài bông Vũ điệu đương đại
Múa ca trù Nhạc Tây phương
Múa cung đình Nhảy hiện đại
Nhã nhạc Pop dance

Dịch Bài bông sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bài bông / Múa bài bông 排花舞 (Pái huā wǔ) Bai Bong Dance / Flower Row Dance 花列の舞 (Hana retsu no mai) 꽃줄춤 (Kkotjul chum)

Kết luận

Bài bông là gì? Đó là điệu múa cổ truyền của Việt Nam với trên 700 năm tuổi, thuộc nghệ thuật ca trù, mang đậm giá trị văn hóa cung đình thời Trần. Hiện nay, múa bài bông đang được bảo tồn và phục dựng như một di sản văn hóa phi vật thể quý báu của dân tộc.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.