Ba-lát là gì? 🎭 Nghĩa, giải thích trong nghệ thuật

Ba-lát là gì? Ba-lát (ballast) là loại đá dăm có kích thước dưới 40mm, được rải dưới và xung quanh tà vẹt đường sắt để tạo nền móng vững chắc cho đường ray. Ngoài ra, thuật ngữ này còn dùng để chỉ vật liệu dằn tàu thuyền hoặc thiết bị chấn lưu điện tử. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, công dụng và cách sử dụng ba-lát trong các lĩnh vực khác nhau nhé!

Ba-lát nghĩa là gì?

Ba-lát (phiên âm từ tiếng Anh “ballast”) là thuật ngữ có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

Trong lĩnh vực đường sắt: Ba-lát là những viên đá nghiền có hình dạng góc cạnh, kích thước dưới 40mm, được rải thành lớp bên dưới và xung quanh tà vẹt để tạo nền móng cho đường ray xe lửa.

Trong hàng hải: Ba-lát là trọng lượng của các vật nặng hoặc nước dùng làm đối trọng, giúp giữ ổn định cho tàu thuyền, xà lan khi không có hàng.

Trong kỹ thuật điện: Ba-lát điện tử (còn gọi là chấn lưu, tăng phô) là thiết bị đảm bảo dòng điện ổn định giúp đèn phát sáng.

Phổ biến nhất hiện nay, ba-lát thường được hiểu là đá dăm dùng trong xây dựng đường sắt.

Nguồn gốc và xuất xứ của ba-lát

Thuật ngữ ba-lát bắt nguồn từ việc sử dụng vật liệu để dằn thuyền buồm nhằm giữ cân bằng. Vào thế kỷ XIX, các chuyến tàu từ Châu Âu sang Bắc Mỹ mang theo đá dăm để giữ thăng bằng, sau đó số đá này được tái sử dụng để xây dựng đường sắt.

Từ những năm 1840, đá ba-lát chính thức được sử dụng rộng rãi và trở thành yếu tố quan trọng trong kết cấu đường ray trên toàn thế giới.

Ba-lát sử dụng trong trường hợp nào?

Ba-lát được sử dụng chủ yếu trong xây dựng và bảo trì đường sắt, làm lớp lót nền bê tông trong xây dựng, dằn tàu thuyền khi không có hàng, và trong hệ thống chiếu sáng (ba-lát điện tử).

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ba-lát

Dưới đây là những tình huống thực tế thường gặp khi sử dụng từ ba-lát trong giao tiếp và công việc:

Ví dụ 1: “Lớp đá ba-lát trên tuyến đường sắt Bắc – Nam cần được bảo trì định kỳ.”

Phân tích: Đề cập đến đá dăm rải dưới đường ray xe lửa, cần kiểm tra và thay thế thường xuyên để đảm bảo an toàn.

Ví dụ 2: “Tàu chở hàng sử dụng nước ba-lát để giữ thăng bằng khi không có hàng.”

Phân tích: Nước được bơm vào khoang tàu làm đối trọng, giúp tàu ổn định khi di chuyển.

Ví dụ 3: “Ba-lát điện tử giúp đèn huỳnh quang hoạt động ổn định và tiết kiệm điện hơn.”

Phân tích: Thiết bị chấn lưu điều chỉnh dòng điện, tăng tuổi thọ cho bóng đèn.

Ví dụ 4: “Độ dày lớp ba-lát không được mỏng hơn 150mm theo tiêu chuẩn kỹ thuật.”

Phân tích: Quy định kỹ thuật về độ dày tối thiểu của lớp đá dăm đường sắt.

Ví dụ 5: “Các tuyến đường sắt cao tốc hiện đại không sử dụng ba-lát mà dùng tấm bê tông.”

Phân tích: Công nghệ mới thay thế đá ba-lát bằng phiến bê tông để giảm chi phí bảo trì.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ba-lát

Tùy theo ngữ cảnh, ba-lát có thể được thay thế hoặc đối lập với các từ sau:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Đá dăm Đất nền
Đá răm Cát mịn
Vật liệu dằn Vật liệu nhẹ
Đối trọng Tải trọng chính
Chấn lưu (điện tử) Dòng điện trực tiếp
Tăng phô Nguồn điện thô

Dịch ba-lát sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba-lát 道砟 (Dào zhǎ) Ballast バラスト (Barasuto) 밸러스트 (Baelleoseuteu)

Kết luận

Ba-lát là gì? Đó là thuật ngữ chỉ đá dăm đường sắt, vật liệu dằn tàu thuyền hoặc thiết bị chấn lưu điện tử. Hiểu rõ định nghĩa ba-lát giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp và công việc chuyên ngành.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.