Ba-dan là gì? 👔 Ý nghĩa, cách dùng Ba-dan
Ba-dan là gì? Ba-dan (hay còn gọi là đá bazan) là loại đá núi lửa được hình thành từ dung nite phun trào nguội đi nhanh chóng, có màu đen hoặc xám đen, cấu trúc đặc chắc. Đây là loại đá phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm và cách sử dụng ba-dan nhé!
Ba-dan nghĩa là gì?
Ba-dan là tên gọi Việt hóa của “basalt” – loại đá magma phun trào, được hình thành khi dung nham núi lửa tiếp xúc với không khí hoặc nước và nguội lạnh nhanh chóng.
Trong các lĩnh vực khác nhau, ba-dan mang những ý nghĩa riêng:
Trong địa chất học: Ba-dan là đá núi lửa có thành phite cần silic thấp, giàu sắt và magie. Đây là loại đá chiếm phần lớn đáy đại dương và các cao nguyên núi lửa như Tây Nguyên Việt Nam.
Trong xây dựng: Đá ba-dan được nghiền làm vật liệu xây dựng, đá dăm, đá lát đường nhờ độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.
Trong nông nghiệp: Đất ba-dan (đất đỏ bazan) rất màu mỡ, thích hợp trồng cà phê, cao su, hồ tiêu – đặc trưng của vùng Tây Nguyên.
Nguồn gốc và xuất xứ của Ba-dan
Từ “ba-dan” bắt nguồn từ tiếng Latinh “basaltes”, có gốc từ tiếng Ethiopia “basal” nghĩa là đá có chứa sắt. Loại đá này hình thành từ hoạt động núi lửa cách đây hàng triệu năm.
Sử dụng ba-dan khi nói về địa chất, vật liệu xây dựng, hoặc mô tả đặc điểm thổ nhưỡng vùng cao nguyên núi lửa.
Ba-dan sử dụng trong trường hợp nào?
Ba-dan được dùng khi đề cập đến loại đá núi lửa, vật liệu xây dựng, đất đỏ bazan trong nông nghiệp, hoặc các công trình địa chất học.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Ba-dan
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ ba-dan trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Cao nguyên Tây Nguyên được phủ bởi lớp đất ba-dan màu mỡ.”
Phân tích: Chỉ loại đất hình thành từ đá bazan phong hóa, rất tốt cho cây công nghiệp.
Ví dụ 2: “Đá ba-dan được khai thác để làm vật liệu xây dựng đường cao tốc.”
Phân tích: Nhấn mạnh ứng dụng của đá bazan trong ngành xây dựng nhờ độ bền cao.
Ví dụ 3: “Cột ba-dan ở Giant’s Causeway là kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng.”
Phân tích: Đề cập đến cấu trúc địa chất độc đáo hình lục giác do đá bazan tạo thành.
Ví dụ 4: “Vùng đất ba-dan Đắk Lắk là thủ phủ cà phê Việt Nam.”
Phân tích: Liên kết giữa thổ nhưỡng ba-dan và nông nghiệp đặc trưng.
Ví dụ 5: “Sợi ba-dan được dùng làm vật liệu cách nhiệt trong công nghiệp.”
Phân tích: Ứng dụng công nghệ cao của đá bazan khi được chế biến thành sợi.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Ba-dan
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến ba-dan:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Bazan | Đá granite |
| Đá núi lửa | Đá trầm tích |
| Đá magma | Đá vôite |
| Đá phun trào | Đá cite thạch |
| Huyền vũ nham | Đá sa thạch |
Dịch Ba-dan sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ba-dan / Bazan | 玄武岩 (Xuánwǔyán) | Basalt | 玄武岩 (Genbugan) | 현무암 (Hyeonmuam) |
Kết luận
Ba-dan là gì? Tóm lại, ba-dan là loại đá núi lửa phổ biến, có vai trò quan trọng trong địa chất, xây dựng và nông nghiệp. Hiểu về ba-dan giúp bạn nắm rõ hơn về tài nguyên thiên nhiên quý giá này.
