Kẻ là gì? 📏 Nghĩa và giải thích từ Kẻ
Kẻ là gì? Kẻ là đại từ chỉ người, thường mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực, dùng để gọi một người nào đó trong ngữ cảnh nhất định. Ngoài ra, “kẻ” còn là động từ nghĩa là vạch, vẽ đường thẳng. Cùng tìm hiểu các nghĩa và cách sử dụng từ “kẻ” trong tiếng Việt nhé!
Kẻ nghĩa là gì?
Kẻ là từ dùng để chỉ người, thường đi kèm với tính từ hoặc danh từ để mô tả đặc điểm, hành động của người đó. Đây là từ phổ biến trong tiếng Việt với nhiều cách dùng.
Trong tiếng Việt, “kẻ” mang các nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Đại từ chỉ người: “Kẻ” dùng để gọi một người nào đó, thường mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực. Ví dụ: kẻ thù, kẻ trộm, kẻ gian, kẻ lạ. Khi ghép với từ tích cực, “kẻ” trở nên trung tính hơn: kẻ sĩ, kẻ chợ.
Nghĩa 2 – Động từ vạch đường: “Kẻ” nghĩa là dùng bút hoặc dụng cụ để vẽ đường thẳng. Ví dụ: kẻ vở, kẻ bảng, kẻ đường kẻ.
Nghĩa 3 – Trong thành ngữ: “Kẻ” xuất hiện trong nhiều thành ngữ như “kẻ cắp gặp bà già”, “kẻ tám lạng người nửa cân”, “kẻ ở người đi”.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kẻ”
Từ “kẻ” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ rất sớm trong ngôn ngữ dân gian. Trong tiếng Việt cổ, “kẻ” còn dùng để chỉ làng, xóm như Kẻ Chợ (Hà Nội xưa), Kẻ Sặt.
Sử dụng “kẻ” khi muốn chỉ một người cụ thể hoặc khi vạch đường thẳng trên giấy, bảng.
Kẻ sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kẻ” được dùng khi gọi tên một người theo đặc điểm, nghề nghiệp, hành vi, hoặc khi mô tả hành động vẽ đường thẳng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kẻ”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “kẻ” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Kẻ thù của nhân dân sẽ bị trừng trị.”
Phân tích: “Kẻ thù” chỉ người đối địch, mang sắc thái tiêu cực rõ rệt.
Ví dụ 2: “Em bé đang kẻ vở ô li để tập viết.”
Phân tích: “Kẻ” là động từ, nghĩa là vạch đường thẳng trên vở.
Ví dụ 3: “Kẻ cắp gặp bà già — mưu cao gặp tay trên.”
Phân tích: Thành ngữ chỉ kẻ gian gặp người khôn ngoan hơn, bị vạch trần.
Ví dụ 4: “Anh ấy là kẻ sĩ chân chính, không màng danh lợi.”
Phân tích: “Kẻ sĩ” chỉ người trí thức, có học vấn — mang nghĩa trang trọng.
Ví dụ 5: “Đừng làm kẻ phản bội lòng tin của người khác.”
Phân tích: “Kẻ phản bội” chỉ người không trung thành, mang nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kẻ”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kẻ”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Người | Vật |
| Tên | Đồ vật |
| Gã | Con vật |
| Kẻ nào | Cái gì |
| Ai | Thứ gì |
| Đứa | Sự vật |
Dịch “Kẻ” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kẻ | 者 (Zhě) | Person / One who | 者 (Mono) | 자 (Ja) |
Kết luận
Kẻ là gì? Tóm lại, kẻ là đại từ chỉ người hoặc động từ nghĩa là vạch đường thẳng. Hiểu rõ các nghĩa của từ “kẻ” giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và phong phú hơn.
