Luồn cúi là gì? 🐍 Ý nghĩa, cách dùng Luồn cúi
Luồn cúi là gì? Luồn cúi là hành động tự hạ mình, cầu cạnh người có quyền thế một cách đê hèn nhằm trục lợi cá nhân. Đây là từ mang nghĩa tiêu cực, phản ánh thái độ thiếu tự trọng trong ứng xử. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và những ví dụ cụ thể về từ “luồn cúi” trong tiếng Việt nhé!
Luồn cúi nghĩa là gì?
Luồn cúi là động từ chỉ hành động hạ mình cầu cạnh kẻ có quyền thế một cách đê hèn, thường nhằm mục đích trục lợi hoặc tránh rắc rối. Từ này mang sắc thái tiêu cực rõ rệt trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, “luồn cúi” được hiểu theo nhiều khía cạnh:
Trong giao tiếp xã hội: Luồn cúi thể hiện qua việc nịnh bợ, xu nịnh cấp trên để được ưu ái, thăng tiến. Người luồn cúi thường hy sinh phẩm giá để đạt mục đích cá nhân.
Trong văn học: Truyện Kiều có câu “Áo xiêm ràng buộc lấy nhau, Vào luồn ra cúi công hầu mà chi?” – phê phán lối sống cầu cạnh danh lợi.
Trong tâm lý học: Luồn cúi (Fawn) là phản ứng đối phó khi con người tìm cách làm hài lòng người khác để tránh xung đột, thường liên quan đến sang chấn tâm lý.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Luồn cúi”
Từ “luồn cúi” có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “luồn” nghĩa là chui qua, đi vào; “cúi” là hành động cúi đầu. Kết hợp lại tạo nên hình ảnh người khom lưng, cúi đầu trước kẻ quyền thế.
Sử dụng “luồn cúi” khi muốn phê phán thái độ thiếu tự trọng, hạ mình cầu cạnh người khác vì lợi ích cá nhân.
Luồn cúi sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “luồn cúi” được dùng khi mô tả hành vi nịnh bợ, quỵ lụy người có quyền lực, hoặc phê phán thái độ thiếu khí phách, đánh mất phẩm giá bản thân.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Luồn cúi”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “luồn cúi” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Anh ấy không bao giờ chịu luồn cúi trước ai, dù có thiệt thòi.”
Phân tích: Khen ngợi người có khí phách, giữ vững lập trường dù gặp khó khăn.
Ví dụ 2: “Đem thân luồn cúi vào vòng lợi danh.” (Ca dao)
Phân tích: Phê phán kẻ hạ mình chạy theo danh vọng, tiền tài bằng mọi giá.
Ví dụ 3: “Muốn thăng tiến mà phải luồn cúi thì thà không làm.”
Phân tích: Thể hiện quan điểm sống có nguyên tắc, không đánh đổi phẩm giá.
Ví dụ 4: “Cô ấy ghét những kẻ luồn cúi, nịnh bợ cấp trên.”
Phân tích: Bày tỏ thái độ không đồng tình với hành vi xu nịnh nơi công sở.
Ví dụ 5: “Vào luồn ra cúi công hầu mà chi?” (Truyện Kiều)
Phân tích: Câu hỏi tu từ đặt vấn đề về giá trị của danh lợi khi phải đánh đổi nhân phẩm.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Luồn cúi”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “luồn cúi”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Quỵ lụy | Kiên cường |
| Nịnh bợ | Thẳng thắn |
| Khúm núm | Dũng cảm |
| Chui luồn | Chính trực |
| Xu nịnh | Tự trọng |
| Cầu cạnh | Khí phách |
Dịch “Luồn cúi” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Luồn cúi | 卑躬屈膝 (Bēigōng qūxī) | Grovel / Fawn | 卑屈する (Hikutsu suru) | 굽실거리다 (Gupsilgeorida) |
Kết luận
Luồn cúi là gì? Tóm lại, luồn cúi là hành động hạ mình cầu cạnh một cách đê hèn, đánh mất phẩm giá để trục lợi. Hiểu đúng từ này giúp bạn nhận diện và tránh xa lối sống thiếu tự trọng.
