Luật sư là gì? ⚖️ Nghĩa và giải thích Luật sư
Luật sư là gì? Luật sư là người có đủ tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề theo quy định pháp luật, thực hiện dịch vụ pháp lý theo yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công lý và quyền lợi hợp pháp của công dân. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, vai trò và cách sử dụng từ “luật sư” trong tiếng Việt nhé!
Luật sư nghĩa là gì?
Luật sư là chuyên gia trong lĩnh vực pháp luật, được cấp chứng chỉ hành nghề để cung cấp dịch vụ pháp lý cho cá nhân và tổ chức. Theo Điều 2 Luật Luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012), đây là người đáp ứng đủ tiêu chuẩn để thực hiện các hoạt động tư vấn, bào chữa và đại diện pháp lý.
Trong đời sống, từ “luật sư” còn mang nhiều ý nghĩa:
Trong tố tụng: Luật sư là người bào chữa cho bị can, bị cáo hoặc bảo vệ quyền lợi của nguyên đơn, bị đơn trong các vụ án hình sự, dân sự, thương mại.
Trong kinh doanh: Luật sư đóng vai trò tư vấn pháp lý, soạn thảo hợp đồng, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật.
Trong xã hội: Luật sư góp phần bảo vệ công lý, quyền tự do dân chủ của công dân và xây dựng nhà nước pháp quyền.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Luật sư”
Từ “luật sư” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “luật” (律) nghĩa là pháp luật, “sư” (師) nghĩa là thầy, người có chuyên môn. Nghề luật sư gắn liền với sự phát triển của hệ thống pháp luật từ thời La Mã cổ đại.
Sử dụng từ “luật sư” khi nói về người hành nghề pháp lý chuyên nghiệp, đã được cấp chứng chỉ và gia nhập Đoàn luật sư.
Luật sư sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “luật sư” được dùng khi đề cập đến người bào chữa tại tòa, tư vấn pháp lý, đại diện ký kết hợp đồng hoặc hỗ trợ giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Luật sư”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “luật sư” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Tôi cần thuê luật sư để bào chữa cho mình trong phiên tòa sắp tới.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa chính, chỉ người bào chữa trong tố tụng hình sự.
Ví dụ 2: “Công ty đã mời luật sư tư vấn trước khi ký hợp đồng với đối tác nước ngoài.”
Phân tích: Chỉ vai trò tư vấn pháp lý trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại.
Ví dụ 3: “Luật sư của bị hại đã đưa ra nhiều bằng chứng thuyết phục trước tòa.”
Phân tích: Chỉ người bảo vệ quyền lợi cho bị hại trong vụ án.
Ví dụ 4: “Anh ấy mất hơn 6 năm học tập và tập sự mới trở thành luật sư chính thức.”
Phân tích: Nhấn mạnh quá trình đào tạo nghiêm ngặt để hành nghề luật sư tại Việt Nam.
Ví dụ 5: “Văn phòng luật sư này chuyên về tranh chấp đất đai và thừa kế.”
Phân tích: Chỉ tổ chức hành nghề luật sư với lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Luật sư”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “luật sư”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Trạng sư | Thân chủ |
| Người bào chữa | Bị cáo |
| Luật gia | Người không chuyên |
| Cố vấn pháp lý | Công tố viên |
| Đại diện pháp luật | Thẩm phán |
| Chuyên gia pháp lý | Khách hàng |
Dịch “Luật sư” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Luật sư | 律師 (Lǜshī) | Lawyer / Attorney | 弁護士 (Bengoshi) | 변호사 (Byeonhosa) |
Kết luận
Luật sư là gì? Tóm lại, luật sư là người có chuyên môn pháp luật, được cấp phép hành nghề để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Hiểu đúng vai trò của luật sư giúp bạn biết cách tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý khi cần thiết.
