Luận cương là gì? 📝 Nghĩa và giải thích Luận cương

Luận cương là gì? Luận cương là danh từ chỉ đề cương về những vấn đề đường lối và nhiệm vụ chính trị cơ bản của một tổ chức, phong trào hoặc quốc gia. Đây là từ Hán-Việt thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, lịch sử và học thuật. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “luận cương” trong tiếng Việt nhé!

Luận cương nghĩa là gì?

Luận cương là văn bản trình bày những quan điểm, đường lối và nhiệm vụ chính trị cơ bản, mang tính hệ thống và chiến lược. Đây là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chính trị và lý luận.

Trong tiếng Việt, từ “luận cương” được sử dụng ở các ngữ cảnh sau:

Trong lĩnh vực chính trị: Luận cương là văn kiện nêu bật các nguyên tắc, phương hướng và mục tiêu cụ thể nhằm định hướng hoạt động của một tổ chức hoặc phong trào. Ví dụ nổi tiếng: “Luận cương tháng Tư” của Lenin, “Luận cương chính trị” của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.

Trong học thuật: Luận cương có thể chỉ bản phác thảo các luận điểm chính của một đề tài nghiên cứu, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn trong tiếng Việt hiện đại.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Luận cương”

“Luận cương” là từ Hán-Việt, gồm hai yếu tố: “luận” (論) nghĩa là bàn luận, lý luận; “cương” (綱) nghĩa là cương lĩnh, những điểm chính yếu. Sự kết hợp này tạo nên khái niệm chỉ văn bản lý luận đề ra các điểm cốt lõi cho hoạt động chính trị.

Sử dụng “luận cương” khi nói về các văn kiện chính trị quan trọng, các tài liệu định hướng đường lối của tổ chức hoặc quốc gia.

Luận cương sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “luận cương” được dùng khi đề cập đến các văn kiện chính trị, tài liệu định hướng chiến lược, hoặc trong ngữ cảnh lịch sử khi nói về các phong trào cách mạng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Luận cương”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “luận cương” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Luận cương tháng Tư của Lenin là một trong những văn kiện quan trọng nhất của Cách mạng Nga 1917.”

Phân tích: Chỉ văn kiện chính trị nổi tiếng, đề ra đường lối cho phong trào cách mạng.

Ví dụ 2: “Luận cương chính trị năm 1930 xác định nhiệm vụ cách mạng Việt Nam.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ văn kiện định hướng của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Ví dụ 3: “Sinh viên cần nghiên cứu luận cương để hiểu rõ quan điểm lý luận của tác giả.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh học thuật, chỉ tài liệu trình bày các luận điểm chính.

Ví dụ 4: “Bản luận cương đề ra phương hướng phát triển kinh tế trong giai đoạn mới.”

Phân tích: Chỉ văn bản chiến lược, định hướng hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ 5: “Các nhà lý luận đang soạn thảo luận cương cho đại hội sắp tới.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tổ chức, chỉ quá trình chuẩn bị văn kiện quan trọng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Luận cương”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “luận cương”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Đề cương Chi tiết
Cương lĩnh Tùy hứng
Văn kiện Ngẫu nhiên
Chương trình Vô định hướng
Tuyên ngôn Manh mún
Nghị quyết Rời rạc

Dịch “Luận cương” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Luận cương 論綱 (Lùngāng) Thesis / Treatise 論題 (Rondai) 논강 (Nongang)

Kết luận

Luận cương là gì? Tóm lại, luận cương là văn bản trình bày đường lối và nhiệm vụ chính trị cơ bản của một tổ chức hay phong trào. Hiểu đúng từ “luận cương” giúp bạn nắm vững kiến thức lịch sử và chính trị Việt Nam.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.