Loại bỏ là gì? ❌ Nghĩa và giải thích Loại bỏ
Loại bỏ là gì? Loại bỏ là hành động đưa ra khỏi, gạt bỏ hoặc không chấp nhận một người, vật hay yếu tố nào đó khỏi một tập thể, hệ thống hoặc phạm vi nhất định. Từ này thường dùng trong công việc, đời sống và cả lĩnh vực kỹ thuật. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “loại bỏ” nhé!
Loại bỏ nghĩa là gì?
Loại bỏ là hành động tách ra, gạt đi hoặc không giữ lại một đối tượng nào đó vì không phù hợp, không cần thiết hoặc có hại. Đây là từ ghép Hán-Việt, thường mang sắc thái trang trọng trong văn viết.
Trong cuộc sống, từ “loại bỏ” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
Trong công việc: Loại bỏ ứng viên không đạt yêu cầu, loại bỏ phương án kém hiệu quả, loại bỏ sản phẩm lỗi khỏi dây chuyền.
Trong y tế: Loại bỏ tế bào ung thư, loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, loại bỏ yếu tố gây dị ứng.
Trong đời sống: Loại bỏ thói quen xấu, loại bỏ suy nghĩ tiêu cực, loại bỏ những mối quan hệ độc hại.
Trong kỹ thuật: Loại bỏ lỗi phần mềm, loại bỏ tạp chất, loại bỏ nhiễu tín hiệu.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Loại bỏ”
Từ “loại bỏ” có nguồn gốc Hán-Việt, gồm “loại” (類 – phân chia theo nhóm) và “bỏ” (từ thuần Việt – không giữ lại). Sự kết hợp này tạo nên nghĩa: tách riêng ra và không giữ lại.
Sử dụng “loại bỏ” khi muốn diễn đạt việc gạt bỏ, tách ra khỏi một tập hợp hoặc không chấp nhận điều gì đó.
Loại bỏ sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “loại bỏ” được dùng khi nói về việc gạt bỏ người, vật, ý tưởng không phù hợp; xử lý chất thải; hoặc từ chối điều có hại trong cuộc sống.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loại bỏ”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loại bỏ” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Công ty đã loại bỏ 50 hồ sơ không đạt yêu cầu sau vòng sơ tuyển.”
Phân tích: Dùng trong tuyển dụng, chỉ việc không chấp nhận các ứng viên chưa đủ tiêu chuẩn.
Ví dụ 2: “Bạn cần loại bỏ thói quen thức khuya để bảo vệ sức khỏe.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa từ bỏ, gạt đi một thói quen xấu trong đời sống.
Ví dụ 3: “Hệ thống lọc nước giúp loại bỏ vi khuẩn và tạp chất.”
Phân tích: Dùng trong kỹ thuật, chỉ quá trình tách các chất có hại ra khỏi nước.
Ví dụ 4: “Đội bóng bị loại bỏ khỏi giải đấu sau trận thua.”
Phân tích: Dùng trong thể thao, chỉ việc không được tiếp tục thi đấu.
Ví dụ 5: “Phẫu thuật đã loại bỏ hoàn toàn khối u cho bệnh nhân.”
Phân tích: Dùng trong y tế, chỉ việc cắt bỏ phần bị bệnh khỏi cơ thể.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loại bỏ”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loại bỏ”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Gạt bỏ | Giữ lại |
| Loại trừ | Chấp nhận |
| Đào thải | Tiếp nhận |
| Tẩy chay | Bao gồm |
| Khai trừ | Duy trì |
| Thanh lọc | Bảo tồn |
Dịch “Loại bỏ” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Loại bỏ | 排除 (Páichú) | Eliminate / Remove | 排除 (Haijo) | 제거 (Jego) |
Kết luận
Loại bỏ là gì? Tóm lại, loại bỏ là hành động gạt bỏ, tách ra những gì không cần thiết hoặc có hại. Hiểu đúng từ “loại bỏ” giúp bạn diễn đạt chính xác trong giao tiếp và văn viết.
