Làng chơi là gì? 🎭 Ý nghĩa, cách dùng Làng chơi

Làng chơi là gì? Làng chơi là cụm từ chỉ giới ăn chơi, chốn hưởng lạc hoặc môi trường của những người sống buông thả, phóng túng. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ lối sống không lành mạnh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “làng chơi” trong tiếng Việt nhé!

Làng chơi nghĩa là gì?

Làng chơi là cách nói ẩn dụ chỉ giới ăn chơi, những người sống phóng túng, buông thả hoặc chốn tụ tập của những người thích hưởng lạc. Đây là cụm từ mang sắc thái tiêu cực trong tiếng Việt.

Trong đời sống, từ “làng chơi” được hiểu theo nhiều nghĩa:

Chỉ giới ăn chơi: Làng chơi ám chỉ tập hợp những người sống đời phóng đãng, thích hưởng thụ, không chăm chỉ làm ăn. Họ thường lui tới các chốn ăn chơi, tiêu khiển.

Chỉ chốn hưởng lạc: “Làng chơi” còn được dùng để chỉ những nơi mà người ta tìm đến để giải trí, tiêu khiển theo hướng không lành mạnh.

Trong văn chương: Các tác giả thường dùng “làng chơi” để miêu tả lối sống phù phiếm, xa hoa. Nhà văn Nguyễn Tuân từng viết: “Mượn màu men giả dạng làng chơi“.

Nguồn gốc và xuất xứ của làng chơi

Cụm từ “làng chơi” được ghép từ “làng” (chỉ cộng đồng người) và “chơi” (ăn chơi, hưởng lạc). Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời, phản ánh cách nhìn nhận của xã hội về lối sống buông thả.

Sử dụng từ “làng chơi” khi muốn ám chỉ giới ăn chơi, chốn hưởng lạc hoặc phê phán lối sống phóng túng, thiếu lành mạnh.

Làng chơi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “làng chơi” được dùng khi nói về giới ăn chơi, những người sống buông thả, hoặc khi muốn phê phán, cảnh báo về lối sống không lành mạnh.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng làng chơi

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làng chơi” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Anh ta sa chân vào làng chơi từ khi còn trẻ.”

Phân tích: Chỉ việc một người bước vào con đường ăn chơi, hưởng lạc từ sớm.

Ví dụ 2: “Khách làng chơi thường lui tới những quán bar đêm.”

Phân tích: “Khách làng chơi” là cách gọi những người hay lui tới chốn ăn chơi.

Ví dụ 3: “Cô ấy từng là gái làng chơi trước khi hoàn lương.”

Phân tích: “Gái làng chơi” là cách nói tế nhị để chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm.

Ví dụ 4: “Đừng để con cái sa ngã vào làng chơi.”

Phân tích: Lời cảnh báo về việc tránh xa lối sống buông thả, phóng túng.

Ví dụ 5: “Giới làng chơi ngày xưa cũng có những quy tắc riêng.”

Phân tích: Chỉ cộng đồng những người sống đời ăn chơi trong xã hội cũ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với làng chơi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làng chơi”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Giới ăn chơi Người đàng hoàng
Chốn hưởng lạc Nếp sống lành mạnh
Dân chơi Người chăm chỉ
Giới phong lưu Người nghiêm túc
Chốn ăn chơi Gia đình nề nếp
Đời phóng đãng Cuộc sống giản dị

Dịch làng chơi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làng chơi 风月场 (Fēngyuè chǎng) Red-light district / Pleasure quarters 花街 (Hanakai) 유흥가 (Yuheungga)

Kết luận

Làng chơi là gì? Tóm lại, làng chơi là cụm từ chỉ giới ăn chơi, chốn hưởng lạc và lối sống buông thả, phóng túng. Hiểu đúng từ “làng chơi” giúp bạn nhận thức rõ hơn về các sắc thái ngôn ngữ trong tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.