Lán trại là gì? 🏕️ Nghĩa và giải thích Lán trại

Lán trại là gì? Lán trại là công trình tạm thời được dựng bằng vật liệu đơn giản như tre, nứa, bạt để làm nơi trú ngụ, sinh hoạt trong thời gian ngắn. Lán trại thường xuất hiện trong các hoạt động cắm trại, công trường xây dựng hoặc vùng thiên tai. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lán trại” trong tiếng Việt nhé!

Lán trại nghĩa là gì?

Lán trại là nơi ở tạm thời, được dựng lên nhanh chóng bằng các vật liệu sẵn có như gỗ, tre, lá, bạt hoặc tôn. Đây là loại công trình không kiên cố, phục vụ nhu cầu trú ngụ trong thời gian nhất định.

Trong cuộc sống, từ “lán trại” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong hoạt động dã ngoại: Lán trại là nơi nghỉ ngơi của các đoàn cắm trại, hướng đạo sinh, học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa.

Trong xây dựng: Công nhân thường dựng lán trại ngay tại công trường để tiện sinh hoạt và làm việc.

Trong cứu trợ thiên tai: Lán trại được dựng lên để làm nơi tạm trú cho người dân vùng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt, động đất.

Trong quân sự: Bộ đội dựng lán trại khi hành quân hoặc đóng quân tại các vùng rừng núi.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lán trại”

Từ “lán trại” là từ ghép thuần Việt, trong đó “lán” chỉ nhà tạm đơn sơ, “trại” chỉ nơi đóng quân hoặc tập trung sinh hoạt. Từ này có nguồn gốc từ đời sống nông thôn và quân sự Việt Nam.

Sử dụng “lán trại” khi nói về công trình tạm thời phục vụ trú ngụ, làm việc hoặc sinh hoạt tập thể.

Lán trại sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lán trại” được dùng khi mô tả nơi ở tạm trong cắm trại, công trường xây dựng, hoạt động quân sự hoặc cứu trợ thiên tai.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lán trại”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lán trại” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Đội thanh niên tình nguyện dựng lán trại bên bờ suối để nghỉ qua đêm.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh hoạt động cắm trại, dã ngoại của giới trẻ.

Ví dụ 2: “Công nhân sống trong lán trại ngay cạnh công trường cầu vượt.”

Phân tích: Chỉ nơi ở tạm của người lao động tại các dự án xây dựng.

Ví dụ 3: “Chính quyền địa phương đã dựng lán trại cứu trợ cho bà con vùng lũ.”

Phân tích: Lán trại phục vụ mục đích nhân đạo, hỗ trợ người dân gặp thiên tai.

Ví dụ 4: “Trong kháng chiến, bộ đội ta thường dựng lán trại giữa rừng sâu.”

Phân tích: Sử dụng trong bối cảnh lịch sử, quân sự.

Ví dụ 5: “Khu lán trại của đoàn làm phim được bố trí gọn gàng, ngăn nắp.”

Phân tích: Chỉ nơi nghỉ ngơi tạm thời của ekip sản xuất phim khi quay ngoại cảnh.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lán trại”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lán trại”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lều trại Nhà kiên cố
Trại tạm Biệt thự
Lán tạm Chung cư
Chòi Công trình vĩnh cửu
Lều bạt Nhà cao tầng
Nhà tạm Dinh thự

Dịch “Lán trại” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lán trại 营棚 (Yíng péng) Camp / Shelter キャンプ小屋 (Kyanpu koya) 야영막 (Yayeongmak)

Kết luận

Lán trại là gì? Tóm lại, lán trại là công trình tạm thời dùng để trú ngụ, sinh hoạt trong các hoạt động dã ngoại, xây dựng hoặc cứu trợ. Hiểu đúng từ “lán trại” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.