Lài là gì? 💬 Nghĩa, giải thích từ Lài

Lài là gì? Lài là danh từ chỉ loài cây nhỏ thuộc họ Nhài (Oleaceae), có hoa trắng tinh khiết và hương thơm dịu dàng, thường được dùng để ướp trà. Ngoài ra, “lài” còn là tính từ phương ngữ nghĩa là thoai thoải. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “lài” trong tiếng Việt nhé!

Lài nghĩa là gì?

“Lài” là danh từ thuần Việt, đồng nghĩa với “nhài”, chỉ loài cây bụi nhỏ có hoa màu trắng, hương thơm ngát, thường được trồng làm cảnh và ướp trà. Đây là từ ngữ quen thuộc trong đời sống người Việt, đặc biệt phổ biến ở miền Nam.

Trong tiếng Việt, từ “lài” có các nghĩa chính sau:

Nghĩa 1 – Danh từ: Chỉ cây hoa lài (tên khoa học: Jasminum sambac), thuộc họ Oleaceae. Cây có hoa trắng, cánh dày, nở về đêm và tỏa hương thơm dịu dàng. Ví dụ: “Vườn nhà trồng nhiều hoa lài thơm ngát.”

Nghĩa 2 – Tính từ (phương ngữ): Nghĩa là thoai thoải, không dốc đứng. Ví dụ: “Con đường dốc lài nên đi xe máy rất dễ.”

Nghĩa 3 – Tính từ: Đồng nghĩa với “lai”, chỉ sự pha trộn giống. Ví dụ: “Chó lài” tức là chó lai.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lài”

Từ “lài” có nguồn gốc thuần Việt, là cách gọi phổ biến ở miền Nam để chỉ cây hoa nhài. Cây lài có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á, trong đó có Việt Nam.

Sử dụng từ “lài” khi nói về loài hoa thơm dùng ướp trà, làm tinh dầu, hoặc khi miêu tả địa hình thoai thoải theo phương ngữ.

Lài sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lài” được dùng khi nói về cây hoa lài, trà lài, tinh dầu lài, hoặc trong phương ngữ để chỉ địa hình dốc thoai thoải, không quá nghiêng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lài”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lài” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Buổi tối, hương hoa lài thoang thoảng khắp khu vườn.”

Phân tích: Từ “lài” chỉ loài hoa có hương thơm đặc trưng, thường nở và tỏa hương vào ban đêm.

Ví dụ 2: “Bà ngoại hay uống trà lài mỗi sáng.”

Phân tích: “Trà lài” là trà được ướp hương hoa lài, tạo vị thơm thanh khiết, rất phổ biến trong văn hóa Việt.

Ví dụ 3: “Con dốc lài này đi bộ rất thoải mái.”

Phân tích: Từ “lài” dùng theo nghĩa phương ngữ, chỉ độ dốc thoai thoải, không quá nghiêng.

Ví dụ 4: “Cô ấy cài bông lài trắng trên tóc, trông thật dịu dàng.”

Phân tích: Hoa lài trắng tượng trưng cho sự thanh khiết, thường được phụ nữ Việt Nam dùng trang điểm.

Ví dụ 5: “Tinh dầu hoa lài có tác dụng thư giãn, giảm căng thẳng.”

Phân tích: Hoa lài được chiết xuất tinh dầu dùng trong liệu pháp hương thơm và làm đẹp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lài”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lài”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Nhài Hoa có mùi hắc
Mạt lợi Hoa không thơm
Mạt lị Dốc đứng (nghĩa địa hình)
Hoa jasmine Dốc thẳng
Thoai thoải (nghĩa địa hình) Cheo leo

Dịch “Lài” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lài (hoa) 茉莉 (Mòlì) Jasmine ジャスミン (Jasumin) 재스민 (Jaeseumin)

Kết luận

Lài là gì? Tóm lại, “lài” là từ thuần Việt chỉ loài hoa trắng thơm ngát, đồng nghĩa với “nhài”, gắn liền với văn hóa thưởng trà của người Việt. Hiểu đúng từ “lài” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phong phú và cảm nhận nét đẹp truyền thống Việt Nam.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.