Kỹ lưỡng là gì? 💡 Ý nghĩa và cách hiểu Kỹ lưỡng
Kỹ lưỡng là gì? Kỹ lưỡng là cách làm việc cẩn thận, chu đáo, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất để đảm bảo kết quả hoàn hảo. Người kỹ lưỡng thường được đánh giá cao trong công việc và cuộc sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “kỹ lưỡng” trong tiếng Việt nhé!
Kỹ lưỡng nghĩa là gì?
Kỹ lưỡng là tính cách hoặc cách thức làm việc tỉ mỉ, cẩn trọng, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào dù nhỏ nhất. Đây là phẩm chất tích cực được đề cao trong văn hóa Việt Nam.
Trong đời sống, từ “kỹ lưỡng” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
Trong công việc: Người làm việc kỹ lưỡng luôn kiểm tra, rà soát nhiều lần trước khi hoàn thành. Họ ít mắc sai sót và được tin tưởng giao phó những nhiệm vụ quan trọng.
Trong học tập: Học sinh kỹ lưỡng thường đọc kỹ đề bài, phân tích cẩn thận và trình bày rõ ràng, giúp đạt kết quả cao.
Trong giao tiếp: Suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi nói giúp tránh hiểu lầm và thể hiện sự tôn trọng người nghe.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kỹ lưỡng”
Từ “kỹ lưỡng” là từ thuần Việt, trong đó “kỹ” nghĩa là cẩn thận, chu đáo; “lưỡng” là yếu tố nhấn mạnh mức độ cao. Từ này xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam.
Sử dụng “kỹ lưỡng” khi muốn diễn tả sự cẩn thận, tỉ mỉ trong hành động hoặc khen ngợi ai đó làm việc chu đáo.
Kỹ lưỡng sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kỹ lưỡng” được dùng khi mô tả cách làm việc cẩn thận, quá trình chuẩn bị chu đáo, hoặc khi khuyên ai đó nên chú ý hơn đến chi tiết.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kỹ lưỡng”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỹ lưỡng” trong thực tế:
Ví dụ 1: “Bác sĩ khám bệnh rất kỹ lưỡng trước khi đưa ra chẩn đoán.”
Phân tích: Chỉ cách làm việc cẩn thận, không vội vàng của người có chuyên môn cao.
Ví dụ 2: “Mẹ luôn dặn con phải đọc kỹ lưỡng đề bài trước khi làm.”
Phân tích: Lời khuyên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong học tập.
Ví dụ 3: “Anh ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi thuyết trình quan trọng.”
Phân tích: Mô tả quá trình chuẩn bị chu đáo, tỉ mỉ từng chi tiết.
Ví dụ 4: “Hợp đồng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự cần thiết phải cẩn trọng trong các vấn đề pháp lý.
Ví dụ 5: “Nghệ nhân làm gốm kỹ lưỡng từng công đoạn để tạo ra sản phẩm hoàn hảo.”
Phân tích: Chỉ sự tỉ mỉ, chăm chút trong nghề thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kỹ lưỡng”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỹ lưỡng”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cẩn thận | Qua loa |
| Tỉ mỉ | Cẩu thả |
| Chu đáo | Sơ sài |
| Cẩn trọng | Hời hợt |
| Kỹ càng | Đại khái |
| Thận trọng | Vội vàng |
Dịch “Kỹ lưỡng” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kỹ lưỡng | 仔细 (Zǐxì) | Thorough / Meticulous | 丁寧 (Teinei) | 꼼꼼하다 (Kkomkkomhada) |
Kết luận
Kỹ lưỡng là gì? Tóm lại, kỹ lưỡng là phẩm chất làm việc cẩn thận, tỉ mỉ đến từng chi tiết. Rèn luyện tính kỹ lưỡng giúp bạn thành công hơn trong công việc và cuộc sống.
