Kỳ khu là gì? 🎖️ Nghĩa, giải thích Kỳ khu
Kỳ khu là gì? Kỳ khu là từ Hán-Việt chỉ địa hình gập ghềnh, quanh co khúc khuỷu, thường dùng để miêu tả đường núi hiểm trở, khó đi. Đây là từ ngữ văn chương mang sắc thái cổ kính, thể hiện sự vất vả, gian nan trên hành trình. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “kỳ khu” nhé!
Kỳ khu nghĩa là gì?
Kỳ khu (崎嶇) là từ Hán-Việt chỉ địa hình quanh co, gập ghềnh, khó đi, thường dùng để miêu tả đường núi non hiểm trở. Từ này thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca cổ điển.
Trong tiếng Việt, “kỳ khu” mang hai lớp nghĩa chính:
Nghĩa đen: Chỉ địa hình không bằng phẳng, có nhiều đá, dốc, khúc cua nguy hiểm. Ví dụ: “Đường núi kỳ khu” – nghĩa là con đường leo núi gập ghềnh, khó đi.
Nghĩa bóng: Ẩn dụ cho những khó khăn, trắc trở trên đường đời. Khi nói “cuộc đời kỳ khu”, người ta muốn diễn tả hành trình sống đầy gian nan, thử thách.
Trong văn học: Từ “kỳ khu” thường được các thi nhân xưa sử dụng để tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ hoặc bày tỏ nỗi vất vả trên con đường công danh, sự nghiệp.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kỳ khu”
Từ “kỳ khu” có nguồn gốc từ tiếng Hán, gồm hai chữ: “kỳ” (崎) nghĩa là bờ đá quanh co và “khu” (嶇) nghĩa là khúc khuỷu, gập ghềnh. Kết hợp lại thành từ ghép chỉ đường đi hiểm trở.
Sử dụng từ “kỳ khu” khi muốn diễn đạt theo phong cách văn chương, trang trọng, hoặc khi miêu tả địa hình núi non, đường đi khó khăn.
Kỳ khu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kỳ khu” được dùng trong văn chương, thơ ca khi miêu tả cảnh núi non hiểm trở, hoặc dùng theo nghĩa bóng để nói về con đường đời gian nan, vất vả.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kỳ khu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỳ khu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đường lên đỉnh núi kỳ khu, hiểm trở vô cùng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, miêu tả con đường leo núi gập ghềnh, khó đi.
Ví dụ 2: “Con đường công danh kỳ khu lắm nỗi, chẳng mấy ai thuận buồm xuôi gió.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, ví von con đường sự nghiệp đầy khó khăn, trắc trở.
Ví dụ 3: “Cảnh vật nơi đây thật kỳ khu, với những vách đá cheo leo và thung lũng sâu thẳm.”
Phân tích: Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên núi non.
Ví dụ 4: “Lối đi kỳ khu khiến đoàn người phải dừng chân nghỉ ngơi nhiều lần.”
Phân tích: Diễn tả địa hình khó khăn làm chậm bước chân người đi.
Ví dụ 5: “Dù đường đời có kỳ khu, anh vẫn kiên trì bước tiếp.”
Phân tích: Nghĩa bóng, thể hiện ý chí vượt qua gian nan, thử thách.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kỳ khu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỳ khu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Gập ghềnh | Bằng phẳng |
| Khúc khuỷu | Thẳng tắp |
| Hiểm trở | Thuận lợi |
| Quanh co | Thông thoáng |
| Cheo leo | Dễ dàng |
| Trắc trở | Suôn sẻ |
Dịch “Kỳ khu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kỳ khu | 崎嶇 (Qíqū) | Rugged, Rough | 険しい (Kewashii) | 험준한 (Heomjunhan) |
Kết luận
Kỳ khu là gì? Tóm lại, kỳ khu là từ Hán-Việt chỉ địa hình gập ghềnh, quanh co khúc khuỷu, thường dùng trong văn chương để miêu tả đường núi hiểm trở hoặc ẩn dụ cho con đường đời gian nan.
