Kỳ cựu là gì? 👴 Nghĩa và giải thích Kỳ cựu
Kỳ cựu là gì? Kỳ cựu là tính từ Hán Việt chỉ người làm việc lâu năm trong một lĩnh vực, hoặc người thuộc thế hệ cũ, có nhiều kinh nghiệm và uy tín. Từ này thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã cống hiến và tích lũy kiến thức qua thời gian. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “kỳ cựu” trong tiếng Việt nhé!
Kỳ cựu nghĩa là gì?
Kỳ cựu là tính từ dùng để chỉ người có thâm niên, kinh nghiệm dày dặn trong một nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó. Đây là từ Hán Việt, trong đó “kỳ” (耆) nghĩa là già, lâu năm; “cựu” (舊) nghĩa là cũ, đã qua.
Trong cuộc sống, từ “kỳ cựu” được sử dụng theo hai nghĩa chính:
Nghĩa 1 – Người làm việc lâu năm: Chỉ những người có thâm niên, kinh nghiệm phong phú trong nghề. Ví dụ: “Bậc kỳ cựu trong làng báo” – người làm báo lâu năm, có uy tín.
Nghĩa 2 – Người thuộc thế hệ cũ: Chỉ những bậc cao niên, người già trong cộng đồng. Ví dụ: “Người kỳ cựu trong hương thôn” – bậc trưởng lão trong làng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kỳ cựu”
Từ “kỳ cựu” có nguồn gốc từ tiếng Hán, được sử dụng từ lâu trong văn hóa phương Đông. Trong xã hội Việt Nam, những người kỳ cựu luôn được tôn trọng vì họ là người giữ gìn và truyền lại kinh nghiệm, giá trị văn hóa cho thế hệ sau.
Sử dụng từ “kỳ cựu” khi muốn ca ngợi, tôn vinh người có thâm niên, kinh nghiệm trong nghề nghiệp hoặc người cao tuổi có uy tín trong cộng đồng.
Kỳ cựu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kỳ cựu” được dùng khi nói về người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, các bậc tiền bối trong lĩnh vực chuyên môn, hoặc người cao niên có uy tín trong xã hội.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kỳ cựu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỳ cựu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Ông ấy là nhà ngoại giao kỳ cựu với hơn 30 năm kinh nghiệm.”
Phân tích: Ca ngợi người có thâm niên lâu dài, uy tín trong ngành ngoại giao.
Ví dụ 2: “Bà ấy là nhà hoạt động nhân quyền kỳ cựu được quốc tế công nhận.”
Phân tích: Nhấn mạnh kinh nghiệm dày dặn và uy tín trong lĩnh vực hoạt động xã hội.
Ví dụ 3: “Anh ấy là một tay kỳ cựu trong làng báo Việt Nam.”
Phân tích: Chỉ người làm báo lâu năm, có nhiều đóng góp cho nghề.
Ví dụ 4: “Cô ấy là giáo viên kỳ cựu với hơn 20 năm đứng lớp.”
Phân tích: Tôn vinh người thầy có thâm niên, kinh nghiệm giảng dạy phong phú.
Ví dụ 5: “Các bậc kỳ cựu trong làng luôn được mời đến họp bàn việc lớn.”
Phân tích: Chỉ những người cao tuổi, có uy tín được tôn trọng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kỳ cựu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỳ cựu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Lão luyện | Non trẻ |
| Dày dạn | Mới vào nghề |
| Thâm niên | Tập sự |
| Lão thành | Thiếu kinh nghiệm |
| Tiền bối | Hậu bối |
| Từng trải | Non nớt |
Dịch “Kỳ cựu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kỳ cựu | 资深 (Zīshēn) | Veteran / Senior | ベテラン (Beteran) | 베테랑 (Beterang) |
Kết luận
Kỳ cựu là gì? Tóm lại, kỳ cựu là tính từ Hán Việt chỉ người có thâm niên, kinh nghiệm dày dặn trong nghề hoặc bậc cao niên có uy tín. Hiểu đúng từ “kỳ cựu” giúp bạn thể hiện sự tôn trọng đối với những người đi trước trong tiếng Việt.
