Kịch cương là gì? 💪 Nghĩa, giải thích Kịch cương
Kịch cương là gì? Kịch cương là bản đề cương sơ lược của một vở kịch hoặc bộ phim, chỉ nêu các tình tiết chính, diễn biến câu chuyện mà chưa có lời thoại chi tiết. Đây là bước đầu tiên trong quá trình sáng tác kịch bản, giúp định hình khung xương của tác phẩm. Cùng tìm hiểu vai trò và cách phân biệt kịch cương với kịch bản nhé!
Kịch cương nghĩa là gì?
Kịch cương là từ Hán-Việt, trong đó “kịch” (劇) nghĩa là vở diễn, tuồng kịch; “cương” (綱) nghĩa là đề cương, dàn bài chính. Ghép lại, kịch cương là dàn ý tổng quát của một vở kịch hoặc phim.
Khác với kịch bản hoàn chỉnh, kịch cương chỉ trình bày:
Cốt truyện chính: Tóm tắt câu chuyện từ đầu đến cuối, nêu rõ mở đầu, cao trào và kết thúc.
Nhân vật chính: Giới thiệu sơ lược các nhân vật quan trọng, tính cách và mối quan hệ giữa họ.
Các tình tiết then chốt: Liệt kê những sự kiện quan trọng đẩy câu chuyện phát triển, chưa đi vào chi tiết lời thoại.
Trong sân khấu truyền thống: Kịch cương từng được dùng trong nghệ thuật tuồng, chèo, cải lương. Nghệ sĩ dựa vào kịch cương để ứng biến lời thoại theo tài năng cá nhân.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kịch cương”
Kịch cương có nguồn gốc từ nghệ thuật sân khấu truyền thống châu Á, đặc biệt phổ biến trong tuồng, chèo Việt Nam và kinh kịch Trung Quốc. Ngày nay, khái niệm này được dùng rộng rãi trong điện ảnh và truyền hình hiện đại.
Sử dụng từ “kịch cương” khi nói về giai đoạn lên ý tưởng, dàn ý cho tác phẩm sân khấu hoặc điện ảnh.
Kịch cương sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kịch cương” được dùng khi nói về bản phác thảo ý tưởng phim/kịch, giai đoạn tiền sản xuất, hoặc khi phân biệt với kịch bản chi tiết đã hoàn chỉnh.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kịch cương”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kịch cương” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đạo diễn đã duyệt kịch cương và yêu cầu biên kịch phát triển thành kịch bản hoàn chỉnh.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh sản xuất phim, cho thấy kịch cương là bước đầu trước khi viết kịch bản chi tiết.
Ví dụ 2: “Nghệ sĩ tuồng ngày xưa chỉ cần nhìn kịch cương là có thể diễn ngay trên sân khấu.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh sân khấu truyền thống, nơi nghệ sĩ ứng biến lời thoại dựa trên dàn ý.
Ví dụ 3: “Kịch cương bộ phim này khá hấp dẫn nhưng cần bổ sung thêm tình tiết phụ.”
Phân tích: Dùng khi đánh giá, góp ý về ý tưởng câu chuyện ở giai đoạn sơ khai.
Ví dụ 4: “Cô ấy nộp kịch cương cho nhà sản xuất để xin tài trợ làm phim.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh gọi vốn, giới thiệu dự án phim với đối tác.
Ví dụ 5: “Từ kịch cương đến kịch bản hoàn chỉnh mất gần sáu tháng chỉnh sửa.”
Phân tích: Cho thấy quy trình sáng tác, kịch cương là điểm khởi đầu của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kịch cương”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kịch cương”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Đề cương kịch | Kịch bản hoàn chỉnh |
| Dàn ý kịch | Kịch bản chi tiết |
| Outline | Screenplay |
| Synopsis | Script hoàn thiện |
| Treatment | Bản thảo cuối cùng |
| Phác thảo kịch bản | Kịch bản quay |
Dịch “Kịch cương” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kịch cương | 剧纲 (Jù gāng) | Plot outline / Synopsis | 脚本大綱 (Kyakuhon taikō) | 극 개요 (Geuk gaeyo) |
Kết luận
Kịch cương là gì? Tóm lại, kịch cương là bản đề cương sơ lược nêu cốt truyện và tình tiết chính của vở kịch hoặc phim. Đây là bước nền tảng quan trọng trước khi phát triển thành kịch bản hoàn chỉnh.
