Kỉ cương là gì? 💪 Nghĩa và giải thích Kỉ cương

Kỉ cương là gì? Kỉ cương là những phép tắc, quy định làm nên trật tự của một xã hội, tổ chức hoặc quốc gia. Đây là khái niệm quan trọng trong đời sống, thể hiện sự tuân thủ luật lệ và duy trì nền nếp chung. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “kỉ cương” trong tiếng Việt nhé!

Kỉ cương nghĩa là gì?

Kỉ cương là danh từ chỉ những phép tắc, quy định, luật lệ làm nên trật tự của một xã hội, tổ chức hay quốc gia. Từ này thường đi kèm với “kỉ luật” để nhấn mạnh tính nghiêm minh trong quản lý.

Trong cuộc sống, từ “kỉ cương” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong phạm vi quốc gia: Kỉ cương chính là hệ thống các quy định, quy phạm pháp luật mà mọi công dân phải tuân thủ. Ví dụ: “kỉ cương phép nước” chỉ luật pháp và trật tự xã hội.

Trong tổ chức, cơ quan: Kỉ cương bao gồm nội quy, quy chế mà các thành viên cần chấp hành để duy trì hoạt động hiệu quả.

Trong đạo đức xã hội: Kỉ cương còn gắn liền với “cương thường” – những nguyên tắc đạo lý truyền thống của người Việt.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kỉ cương”

Từ “kỉ cương” có nguồn gốc Hán-Việt, ghép từ “kỉ” (紀) nghĩa là phép tắc, ghi chép và “cương” (綱) nghĩa là giềng mối, nguyên tắc chính. Trong tiếng Hán, “cương” ví như sợi dây chính của lưới – nắm được nó thì kéo được toàn bộ mắt lưới.

Sử dụng “kỉ cương” khi nói về trật tự xã hội, luật pháp quốc gia, nội quy tổ chức hoặc khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.

Kỉ cương sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kỉ cương” được dùng khi đề cập đến trật tự xã hội, luật pháp, nội quy cơ quan, hoặc khi phê phán sự lỏng lẻo trong quản lý và kêu gọi chấn chỉnh nền nếp.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kỉ cương”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỉ cương” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Giữ vững kỉ cương là nền tảng để xây dựng xã hội văn minh.”

Phân tích: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì trật tự, luật lệ trong xã hội.

Ví dụ 2: “Kỉ cương phép nước không nghiêm thì đất nước khó phát triển.”

Phân tích: Chỉ hệ thống pháp luật và sự chấp hành của người dân đối với luật pháp quốc gia.

Ví dụ 3: “Nguyễn Huệ có hoài bão dựng ra một kỉ cương mới cho đất nước.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa cũ, chỉ chế độ xã hội, thể chế chính trị.

Ví dụ 4: “Làm việc thiếu kỉ cương khiến hiệu quả công việc giảm sút.”

Phân tích: Chỉ sự thiếu nền nếp, quy củ trong môi trường làm việc.

Ví dụ 5: “Siết chặt kỉ cương, kỉ luật trong hoạt động của cán bộ, công chức.”

Phân tích: Kêu gọi tăng cường sự tuân thủ quy định, nâng cao trách nhiệm trong bộ máy nhà nước.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kỉ cương”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỉ cương”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kỉ luật Hỗn loạn
Phép tắc Vô kỉ luật
Nền nếp Bừa bãi
Quy củ Lỏng lẻo
Trật tự Rối loạn
Cương thường Buông lỏng

Dịch “Kỉ cương” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kỉ cương 紀綱 (Jìgāng) Discipline / Order 規律 (Kiritsu) 기강 (Gigang)

Kết luận

Kỉ cương là gì? Tóm lại, kỉ cương là những phép tắc, quy định tạo nên trật tự xã hội. Giữ vững kỉ cương giúp tổ chức và quốc gia vận hành ổn định, phát triển bền vững.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.