Kết đoàn là gì? 👥 Nghĩa, giải thích Kết đoàn
Kết đoàn là gì? Kết đoàn là sự liên kết, gắn bó chặt chẽ giữa nhiều người hoặc tổ chức nhằm hướng tới mục tiêu chung. Đây là giá trị quan trọng trong đời sống xã hội, thể hiện tinh thần đồng lòng và sức mạnh tập thể. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “kết đoàn” trong tiếng Việt nhé!
Kết đoàn nghĩa là gì?
Kết đoàn là hành động liên kết, đoàn kết lại với nhau để cùng thực hiện một mục tiêu hoặc lý tưởng chung. Đây là khái niệm thường gặp trong chính trị, xã hội và phong trào quần chúng.
Trong cuộc sống, từ “kết đoàn” mang nhiều ý nghĩa:
Trong chính trị – xã hội: Kết đoàn chỉ sự thống nhất ý chí và hành động của nhân dân, các tổ chức hoặc quốc gia. Ví dụ: “Toàn dân kết đoàn chống ngoại xâm.”
Trong đời sống cộng đồng: Kết đoàn thể hiện tinh thần tương trợ, gắn bó giữa các thành viên trong gia đình, làng xóm, tập thể lao động.
Trong văn hóa: Bài hát “Kết đoàn” là ca khúc cách mạng nổi tiếng, trở thành biểu tượng của tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết đoàn”
Từ “kết đoàn” có nguồn gốc Hán-Việt, gồm “kết” (結 – buộc, nối) và “đoàn” (團 – nhóm, tổ chức). Nghĩa gốc là buộc chặt thành một khối thống nhất.
Sử dụng “kết đoàn” khi nói về sự liên kết có tổ chức, có mục đích chung giữa nhiều cá nhân hoặc tập thể.
Kết đoàn sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kết đoàn” được dùng trong các bài phát biểu, văn bản chính trị, bài hát cách mạng hoặc khi kêu gọi tinh thần đồng lòng trong cộng đồng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết đoàn”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết đoàn” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Toàn dân kết đoàn một lòng bảo vệ Tổ quốc.”
Phân tích: Chỉ sự đoàn kết của nhân dân vì mục tiêu chung là bảo vệ đất nước.
Ví dụ 2: “Bài hát Kết đoàn vang lên trong buổi lễ kỷ niệm.”
Phân tích: Nhắc đến ca khúc cách mạng nổi tiếng, biểu tượng của tinh thần đoàn kết.
Ví dụ 3: “Công nhân kết đoàn đấu tranh đòi quyền lợi chính đáng.”
Phân tích: Thể hiện sự liên kết có tổ chức của người lao động.
Ví dụ 4: “Tinh thần kết đoàn giúp đội bóng vượt qua khó khăn.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ sự gắn bó trong tập thể.
Ví dụ 5: “Các nước kết đoàn chống biến đổi khí hậu.”
Phân tích: Chỉ sự hợp tác quốc tế vì mục tiêu toàn cầu.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết đoàn”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết đoàn”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Đoàn kết | Chia rẽ |
| Liên kết | Phân tán |
| Đồng lòng | Bất hòa |
| Hợp nhất | Ly tán |
| Thống nhất | Mâu thuẫn |
| Gắn bó | Xung đột |
Dịch “Kết đoàn” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kết đoàn | 結團 (Jié tuán) | Unity / Solidarity | 団結 (Danketsu) | 결단 (Gyeoldan) |
Kết luận
Kết đoàn là gì? Tóm lại, kết đoàn là sự liên kết chặt chẽ giữa nhiều người vì mục tiêu chung. Đây là giá trị cốt lõi tạo nên sức mạnh tập thể và tinh thần dân tộc Việt Nam.
