Số tạp chí | Tiêu đề | |
T. 51, S. 4 (2013) | LƯỢNG BÓN ĐẠT HIỆU QUẢ KINH TẾ CAO CHO NGÔ LAI TRUNG NGÀY CP 333 TRÊN ĐẤT BẠC MÀU TỈNH BẮC GIANG | Tóm tắt PDF |
Đinh Văn Phóng, Nguyễn Như Hà, Nguyễn Văn Bộ | ||
T. 45, S. 6 (2007) | Mêtan hoá CO2 và hỗn hợp CO+CO2 trên các hệ xúc tác niken | Tóm tắt PDF |
Lưu Cẩm Lộc, Nguyễn Mạnh Huấn, Hồ Sĩ Thoảng | ||
T. 45, S. 4 (2007) | Mô hình dữ liệu trong quản lý, đánh giá công nghệ cho các doanh nghiệp và các ngành kinh tế quốc dân | Toàn văn PDF |
Nguyễn Hoài Giang | ||
T. 48, S. 1 (2010) | Mô hình hóa kết nối truy nhập thuê bao số (DSL) trong mạch vòng nội hạt | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Đình Xuân, Hoàng Minh, Nguyễn Thúy Anh | ||
T. 48, S. 4 (2010) | Mô hình hóa và mô phỏng tôm bệnh lan truyền trong mạng lưới sông và bên trong ao tôm | Toàn văn PDF |
Truong Tuyen, Huynh Hiep, Drogoul Alexis | ||
T. 45, S. 6 (2007) | Mô hình hoá quá trình xử lý sinh học yếm khí - thiếu khí - hiếu khí đối với nước thải bệnh viện | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Văn Nhân, Sreng Sokvung | ||
T. 45, S. 4 (2007) | Mô hình hoá việc giải bài toán ngược ba chiều xác định các thông số vật thể và độ sâu của móng từ | Tóm tắt PDF |
Đỗ Đức Thanh, Nguyễn Đình Chiến | ||
T. 48, S. 4 (2010) | Mô hình ký tự Bi trực tuyến nhận dạng chữ viết phác thảo | Tóm tắt PDF |
Tran De Cao | ||
T. 46, S. 4 (2008) | Mô hình tính toán giá thành đầu tư và vận hành xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Xuân Nguyên | ||
T. 46, S. 4 (2008) | Mô hình và tối ưu hoá bộ ghép giao thoa đa mode 3x3 mmi cho các ứng dụng xử lý tín hiệu quang | Tóm tắt PDF |
Lê Trung Thành | ||
T. 44, S. 2 (2006) | Mô Hình Hóa Việc Giải Bài Toán Ngược Hai Chiều Xác Định Độ Sâu Của Móng Tư | Tóm tắt PDF |
Thanh Đức Đỗ | ||
T. 52, S. 5 (2014) | Mô phỏng dòng chảy qua trụ tròn có tấm phẳng dao động bằng phương pháp biên nhúng | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Văn Nam, Phan Đức Huynh | ||
T. 52, S. 5 (2014) | Mô phỏng quá trình mài vô tâm chạy dao hướng kính | Tóm tắt PDF |
Phan Bùi Khôi, Ngô Cường, Đỗ Đức Trung | ||
T. 50, S. 3 (2012) | MỘT SỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VẬT LIỆU POLYME NANOCOMPOZIT TRÊN CƠ SỞ BLEND NBR/PVC VÀ NANOCLAY | Tóm tắt PDF |
Hoàng Tuấn Hưng, Lương Như Hải, Đào Thế Minh, Ngô Kế Thế, Đỗ Quang Kháng | ||
T. 51, S. 5 (2013) | MỘT SỐ TÍNH CHẤT CƠ, HÌNH THÁI CẤU TRÚC VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG CHÁY CỦA VẬT LIỆU TỔ HỢP POLYVINYLCLORUA/TRO BAY BIẾN TÍNH BẰNG HỢP CHẤT SILAN | Tóm tắt PDF |
Thái Hoàng, Nguyễn Thúy Chinh, Nguyễn Thị Thu Trang, Đỗ Quang Thẩm, Trần Thị Thanh Vân | ||
T. 51, S. 4 (2013) | MỘT SỐ TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA VẬT LIỆU HẤP PHỤ CHẾ TẠO TỪ BAZAN, ĐÁ ONG | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Thị Kim Thường, Nguyễn Trung Minh, Doãn Thị Kim Thường | ||
T. 50, S. 6 (2012) | MỘT SỐ VẤN ĐỀ TÍNH TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN CƠ SỞ DỮ LIỆU VÀ KHAI PHÁ DỮ LIỆU | Tóm tắt PDF |
Vũ Đức Thi | ||
T. 48, S. 4 (2010) | Một cơ chế kiểm soát truy cập cột cấp cho dịch vụ gia công phần mềm cơ sở dữ liệu | Toàn văn PDF |
Pham Hue T. B., Dong Thuy T. B., Nguyen Thuc D. | ||
T. 48, S. 4 (2010) | Một hình ảnh mạnh mẽ chương trình dữ liệu hình học ẩn dựa trên contourlet chuyển đổi | Toàn văn PDF |
Duong Minh Duc, Duong Anh Duc | ||
T. 46, S. 6 (2008) | Một kỹ thuật Gam-ma để đo hoạt độ của các thùng chất thải phóng xạ | Tóm tắt PDF |
Trần Quốc Dũng | ||
T. 48, S. 4 (2010) | Một kiến trúc chuyên dụng cho công nghệ máy chủ Web hiệu quả | Toàn văn PDF |
Bellot Patrick, Baud Loïc | ||
T. 48, S. 6 (2010) | Một mô hình nhiễu và ứng dụng trong việc phát hiện chất liệu | Tóm tắt PDF |
Đỗ Năng Toàn, Lê Thị Kim Nga, Nguyễn Thị Hồng Minh | ||
T. 50, S. 1 (2012) | Một nghiên cứu về mạng quang định tuyến dải sóng sử dụng hệ thống nối chéo quang dựa trên các chuyển mạch lựa chọn dải sóng | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Tiến Bản, Lê Hải Châu | ||
T. 45, S. 4 (2007) | Một số ứng dụng của Carrageenan và khả năng sử dụng k-Carrageenan từ rong biển Việt Nam trong bảo quản chế biến thực phẩm | Toàn văn PDF |
Phạm Hồng Hải, Nguyễn Xuân Nguyên | ||
T. 45, S. 3 (2007) | Một số cách tiếp cận mới trong phương pháp điều khiển mờ sử dụng đại số gia tử | Tóm tắt PDF |
Nguyễn Cát Hồ, Phạm Thanh Hà, Vũ Như Lân | ||
176 - 200 trong số 580 mục | << < 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 > >> |
Tạp chí Khoa học và Công Nghệ / Journal of Science and Technology ISSN: 0866 708X
VietnamJOL is supported by INASP