Số tạp chí | Tiêu đề | |
T. 10, S. 7 (2007) | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm chì (Pb) trong rau xanh ở thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) | Tóm tắt PDF |
Ngọc Ẩn Thị Nguyễn | ||
T. 11, S. 5 (2008) | Đánh giá hiệu quả giảm chấn của hệ cản ma sát điều khiển bị động với công trình chịu tải trong đất | Tóm tắt |
Chu Quốc Thắng, Phạm Nhân Hòa | ||
T. 11, S. 11 (2008) | Đánh giá khả năng ứng dụng cọc đất xi măng trong thiết kế móng công trình trên nền đất yếu | Tóm tắt |
Nguyễn Mạnh Thủy, Ngô Tấn Phong | ||
T. 10, S. 7 (2007) | Đánh giá một số khía cạnh kinh tế của hoạt động xử lý chất thải công nghiệp nguy hại trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh | Tóm tắt PDF |
Lê Thanh Hải, Đỗ Thị Thu Huyền | ||
T. 11, S. 9 (2008) | Đánh giá năng suất bóc vật liệu khi tiên kim loại màu với dụng cụ cắt có lớp phủ và không có lớp phủ | Tóm tắt |
Trần Doãn Sơn, Lý Chánh Trung | ||
T. 11, S. 4 (2008) | Đô thị hóa và chất lượng môi trường đô thị từ viễn thám các mặt không thấm: trường hợp thành phố Hồ Chí Minh | Tóm tắt |
Trần Thị Vân | ||
T. 12, S. 1 (2009) | ĐẠI HỌC ĐẲNG CẤP QUỐC TẾ Ở MALAYSIA: KHÁT VỌNG VÀ THỰC TẾ | Tóm tắt |
Vũ Thị Phương Anh, Phạm Thị Ly | ||
T. 11, S. 11 (2008) | Đặc điểm phân bố vật liệu hữu cơ (TOC %) của các tầng đá mẹ ở bể Cửu Long | Tóm tắt |
Bùi Thị Luận | ||
T. 11, S. 12 (2008) | Đặc điểm thạch học, thạch địa hóa Granitoid vùng núi Hòn Thùng và Châu Viên, Long Hải, Bà Rịa Vũng Tầu | Tóm tắt |
Pham Quang Vinh, Tran Phu Quang | ||
T. 11, S. 4 (2008) | Đặc điểm thạch học-khoáng vật, thạch địa hóa các đá Granitoid khối hòn me-hòn đất, tỉnh Kiên Giang | Tóm tắt |
Trần Đại Thắng, Trần Phú Hưng | ||
T. 11, S. 11 (2008) | Đặc điểm thạch học-khoáng vật, thạch địa hóa và điều kiện tạo thành Granitoit Châu Viên, Bà Rịa-Vũng Tầu | Tóm tắt |
Trần Phú Hưng, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Kim Hoàng | ||
T. 12, S. 2 (2009) | ĐỀ XUẤT KẾ HOẠCH CẤP NƯỚC AN TOÀN CHO NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | Tóm tắt |
Đặng Viết Hùng, Lê Thị Hồng Trân, Trần Tuấn Khanh | ||
T. 11, S. 12 (2008) | Đồng hóa số liệu bằng phương pháp biến phân bốn chiều trong dự báo thời tiết bằng phương pháp số trị | Tóm tắt |
La Thi Cang, Huynh Thi Hong Ngu | ||
T. 12, S. 3 (2009) | ĐIỀU CHẾ BIODIESEL TỪ MỠ CÁ BASA BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÓA SIÊU ÂM | Tóm tắt |
Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Hồng Thanh, Nguyễn Trần Tú Nguyên | ||
T. 9, S. 12 (2006) | Điều khiển chính xác vị trí board mạch điện tử cho máy in màng dùng kỹ thuật xử lý ảnh | Tóm tắt PDF |
Hieu Trong Bui, Bong Sang Kim | ||
T. 10, S. 12 (2007) | Điều kiện xấp xỉ tối ưu và đối ngẫu cho bài toán quy hoạch lồi vô hạn (Ghi chú: Chọn ngôn ngữ "English" để xem toàn văn) | Tóm tắt |
Nguyen Dinh, Ta Quang Son | ||
T. 11, S. 1 (2008) | Ước lượng Bayes cho tỷ lệ trộn trong phân loại và nhận dạng hai tổng thể. | Tóm tắt PDF |
Tô Anh Dũng, Võ Văn Tài, Phạm Gia Thụ | ||
T. 10, S. 11 (2007) | Ước lượng chi phí xây dựng chung cư bằng mạng Neuron nhân tạo | Tóm tắt PDF |
Lê Hoài Long, Phan Văn Khoa, Lưu Trường Văn | ||
T. 9, S. 12 (2006) | Ước lượng vận tốc động cơ không dùng cảm biến trong hệ thống đìều khiển trực tiếp moment. | Tóm tắt PDF |
Truc Dinh Pham, Khoa Dang Hoang | ||
301 - 319 trong số 319 mục | << < 8 9 10 11 12 13 |
Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ/Journal of Science and Technology Development
ISSN: 1859-0128
VietnamJOL is supported by INASP