Buột Tay là gì? 🤭 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Buột tay là gì? Buột tay là hành động vô tình làm tuột, rơi thứ gì đó khỏi tay do không giữ chặt được. Đây là từ diễn tả sự việc xảy ra ngoài ý muốn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về buột tay ngay bên dưới!

Buột tay nghĩa là gì?

Buột tay nghĩa là vô tình làm tuột, rơi, mất thứ gì đó do tay không giữ chặt được. Đây là hành động xảy ra ngoài ý muốn, không cố ý.

Trong tiếng Việt, “buột” là động từ chỉ việc tuột ra, rời ra một cách tự nhiên, không giữ lại được. Khi kết hợp với “tay” thành buột tay, cụm từ này mô tả tình huống đồ vật trượt khỏi tay người cầm.

Định nghĩa buột tay có thể hiểu theo các khía cạnh:

Trong giao tiếp hàng ngày: Diễn tả việc đánh rơi đồ vật do sơ ý, không cẩn thận. Ví dụ: “Tôi buột tay làm vỡ cốc.”

Trong ngữ cảnh biện minh: Dùng để giải thích hành động không chủ đích, nhằm xin lỗi hoặc thanh minh. Ví dụ: “Xin lỗi, tôi buột tay thôi.”

Nguồn gốc và xuất xứ của buột tay

Buột tay là từ thuần Việt, xuất phát từ ngôn ngữ dân gian, được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày của người Việt.

Sử dụng buột tay trong trường hợp nào? Cụm từ này thường dùng khi muốn diễn tả hành động làm rơi, làm tuột đồ vật một cách vô ý, không cố tình.

Buột tay sử dụng trong trường hợp nào?

Buột tay được dùng khi bạn vô tình làm rơi, làm tuột thứ gì đó. Thường xuất hiện trong lời giải thích, xin lỗi hoặc kể lại sự việc ngoài ý muốn.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buột tay

Dưới đây là những tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng buột tay trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Tôi buột tay làm rơi điện thoại xuống đất.”

Phân tích: Người nói vô tình để điện thoại tuột khỏi tay, không phải cố ý ném hay vứt.

Ví dụ 2: “Thằng bé buột khỏi tay mẹ chạy ra đường.”

Phân tích: Đứa trẻ tự thoát khỏi tay mẹ một cách bất ngờ, mẹ không kịp giữ lại.

Ví dụ 3: “Xin lỗi anh, em buột tay làm đổ cà phê lên bàn.”

Phân tích: Dùng để xin lỗi khi gây ra sự cố ngoài ý muốn.

Ví dụ 4: “Cô ấy buột tay đánh rơi chìa khóa xuống cống.”

Phân tích: Mô tả tai nạn nhỏ xảy ra do bất cẩn.

Ví dụ 5: “Đừng để buột tay làm vỡ bình hoa nhé!”

Phân tích: Lời nhắc nhở cẩn thận, tránh sơ suất.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buột tay

Để sử dụng buột tay linh hoạt hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Tuột tay Nắm chặt
Vuột tay Giữ chắc
Sút tay Cầm vững
Lỡ tay Kiểm soát
Trượt tay Bám chặt

Dịch buột tay sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buột tay 手滑 (Shǒu huá) Slip from hand / Lose grip 手が滑る (Te ga suberu) 손이 미끄러지다 (Soni mikkeureojida)

Kết luận

Buột tay là gì? Đây là cụm từ chỉ hành động vô tình làm tuột, rơi đồ vật do không giữ chặt. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng buột tay giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác hơn trong tiếng Việt.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.