Buôn Hàng Xách là gì? 🎒 Nghĩa, giải thích kinh doanh
Buôn hàng xách tay là gì? Buôn hàng xách tay là hình thức kinh doanh hàng hóa được mua từ nước ngoài và mang về Việt Nam theo đường xách tay, không qua nhập khẩu chính ngạch. Đây là mô hình phổ biến với các mặt hàng mỹ phẩm, thời trang, đồ điện tử. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, cách thức hoạt động và những lưu ý khi mua hàng xách tay nhé!
Buôn hàng xách tay nghĩa là gì?
Buôn hàng xách tay là hoạt động kinh doanh trong đó người bán mua sản phẩm từ nước ngoài rồi tự mang về (xách tay) để bán lại cho khách hàng trong nước. Khái niệm “xách tay” ám chỉ việc hàng hóa được vận chuyển theo hành lý cá nhân của người đi máy bay, không thông qua đường nhập khẩu chính thức.
Trong thực tế, buôn hàng xách tay thường gắn liền với các mặt hàng:
- Mỹ phẩm, nước hoa từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Pháp
- Thực phẩm chức năng, vitamin từ Mỹ, Úc
- Quần áo, túi xách hàng hiệu từ châu Âu
- Đồ điện tử, phụ kiện từ Nhật, Mỹ
Hình thức này thu hút người tiêu dùng vì giá thường rẻ hơn hàng chính hãng tại Việt Nam và đa dạng mẫu mã.
Nguồn gốc và xuất xứ của buôn hàng xách tay
Buôn hàng xách tay xuất hiện từ khi ngành hàng không phát triển, cho phép cá nhân mang theo hành lý có giá trị khi xuất nhập cảnh. Tại Việt Nam, hình thức này bùng nổ từ những năm 2000 khi nhu cầu hàng ngoại nhập tăng cao.
Người ta sử dụng buôn hàng xách tay khi muốn mua sản phẩm chính hãng nước ngoài với giá hợp lý hơn so với cửa hàng chính thức trong nước.
Buôn hàng xách tay sử dụng trong trường hợp nào?
Buôn hàng xách tay được dùng khi nói về việc kinh doanh hàng hóa nhập khẩu theo đường cá nhân, hoặc khi khách hàng tìm mua sản phẩm từ các shop chuyên hàng xách tay.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buôn hàng xách tay
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng cụm từ buôn hàng xách tay:
Ví dụ 1: “Chị ấy buôn hàng xách tay mỹ phẩm Hàn Quốc đã 5 năm nay.”
Phân tích: Mô tả công việc kinh doanh lâu dài của một người chuyên nhập mỹ phẩm từ Hàn Quốc.
Ví dụ 2: “Mình hay mua đồ từ shop buôn hàng xách tay vì giá mềm hơn.”
Phân tích: Người nói chia sẻ thói quen mua sắm tại cửa hàng chuyên hàng xách tay.
Ví dụ 3: “Buôn hàng xách tay bây giờ khó hơn vì hải quan kiểm soát chặt.”
Phân tích: Nhận định về tình hình kinh doanh hàng xách tay hiện tại.
Ví dụ 4: “Em muốn học cách buôn hàng xách tay từ Nhật về Việt Nam.”
Phân tích: Thể hiện mong muốn tìm hiểu mô hình kinh doanh này.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buôn hàng xách tay
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với buôn hàng xách tay:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Kinh doanh hàng xách tay | Nhập khẩu chính ngạch |
| Buôn hàng ngoại | Bán hàng nội địa |
| Ship hàng xách tay | Phân phối chính hãng |
| Order hàng nước ngoài | Đại lý ủy quyền |
| Nhập hàng tiểu ngạch | Nhập khẩu đại lý |
Dịch buôn hàng xách tay sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buôn hàng xách tay | 代购 (Dàigòu) | Personal shopping / Hand-carry goods trading | 個人輸入販売 (Kojin yunyū hanbai) | 직구 판매 (Jikgu panmae) |
Kết luận
Buôn hàng xách tay là gì? Đó là hình thức kinh doanh hàng hóa mang từ nước ngoài về theo đường cá nhân. Khi mua hàng xách tay, người tiêu dùng cần chọn nguồn uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
