Buôn Gánh Bán Bưng là gì? 🛍️ Nghĩa & giải thích

Buôn gánh bán bưng là gì? Buôn gánh bán bưng là thành ngữ tiếng Việt chỉ người nghèo khổ, có ít vốn liếng, buôn bán vặt vãnh, tần tảo mưu sinh bằng cách gánh hàng đi bán rong khắp nơi. Đây là hình ảnh quen thuộc trong đời sống dân gian Việt Nam. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ “buôn gánh bán bưng” nhé!

Buôn gánh bán bưng nghĩa là gì?

Buôn gánh bán bưng là thành ngữ thuần Việt, được cấu tạo từ bốn từ: “buôn” (mua bán), “gánh” (đôi quang gánh), “bán” (đổi hàng lấy tiền), “bưng” (bê, bưng trên tay).

Về nghĩa đen: Buôn gánh bán bưng chỉ hành động mang gánh hàng trên vai hoặc bưng mâm hàng trên tay đi khắp nơi để bán hàng hóa nhỏ lẻ. Hình ảnh này gắn liền với những người phụ nữ tần tảo, sớm hôm gánh hàng đi bán rong ở các ngõ xóm, đầu đường, góc chợ.

Về nghĩa bóng: Thành ngữ ám chỉ hoạt động kinh doanh nhỏ bé, tự phát, vốn liếng ít ỏi. Nó còn hàm ý ca ngợi sự bền bỉ, cần cù, chịu khó của những người lao động bình dân trong xã hội Việt Nam.

Nguồn gốc và xuất xứ của Buôn gánh bán bưng

Buôn gánh bán bưng là thành ngữ dân gian Việt Nam, xuất phát từ hình ảnh những người buôn bán nhỏ lẻ thời xưa, dùng đôi quang gánh hoặc mâm bưng để mang hàng đi bán rong.

Thành ngữ “buôn gánh bán bưng” thường được sử dụng khi nói về những người làm nghề buôn bán nhỏ, vốn ít, hoặc khi muốn ca ngợi đức tính tần tảo, chịu thương chịu khó của người phụ nữ Việt Nam.

Buôn gánh bán bưng sử dụng trong trường hợp nào?

Thành ngữ “buôn gánh bán bưng” được dùng khi nói về người làm nghề buôn bán nhỏ lẻ, bán hàng rong, hoặc khi muốn diễn tả sự vất vả mưu sinh với đồng vốn ít ỏi.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Buôn gánh bán bưng

Dưới đây là một số tình huống phổ biến sử dụng thành ngữ “buôn gánh bán bưng” trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: “Mẹ tôi cả đời buôn gánh bán bưng nuôi ba anh em ăn học.”

Phân tích: Diễn tả sự vất vả, tần tảo của người mẹ làm nghề buôn bán nhỏ để nuôi con.

Ví dụ 2: “Từ hai bàn tay trắng, bà ấy buôn gánh bán bưng rồi dần dần gây dựng cơ nghiệp.”

Phân tích: Ca ngợi tinh thần khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, bắt đầu bằng việc buôn bán nhỏ.

Ví dụ 3: “Thời buổi khó khăn, nhiều người phải buôn gánh bán bưng kiếm sống qua ngày.”

Phân tích: Nói về hoàn cảnh kinh tế khó khăn, người dân phải làm nghề buôn bán nhỏ lẻ.

Ví dụ 4: “Dù chỉ buôn gánh bán bưng nhưng bà vẫn lo cho con cái đầy đủ.”

Phân tích: Nhấn mạnh sự hy sinh, tần tảo của người mẹ dù làm nghề buôn bán vất vả.

Ví dụ 5: “Những người buôn gánh bán bưng ở chợ quê góp phần làm nên nét đẹp văn hóa Việt.”

Phân tích: Đề cao giá trị văn hóa của hình ảnh người buôn bán nhỏ lẻ truyền thống.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Buôn gánh bán bưng

Dưới đây là bảng tổng hợp các thành ngữ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “buôn gánh bán bưng“:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Buôn thúng bán mẹt Buôn bán lớn
Buôn thúng bán bưng Kinh doanh quy mô
Bán hàng rong Đại gia, tỷ phú
Chạy chợ Doanh nghiệp lớn
Tần tảo mưu sinh Giàu có sung túc
Lam lũ kiếm sống Đầu tư mạo hiểm

Dịch Buôn gánh bán bưng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buôn gánh bán bưng 挑担卖货 (Tiāo dàn mài huò) To be a pedlar / Hawker 行商 (Gyōshō) 행상 (Haengsang)

Kết luận

Buôn gánh bán bưng là gì? Tóm lại, “buôn gánh bán bưng” là thành ngữ dân gian chỉ người buôn bán nhỏ lẻ, vốn ít, tần tảo mưu sinh. Hiểu đúng nghĩa của buôn gánh bán bưng giúp bạn trân trọng hơn giá trị lao động và văn hóa truyền thống Việt Nam.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.