Buji là gì? 🔥 Nghĩa, giải thích trong ô tô

Buji là gì? Buji (hay bugi) là bộ phận quan trọng trong hệ thống đánh lửa của động cơ xăng, có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí trong buồng đốt. Từ “buji” bắt nguồn từ tiếng Pháp “bougie”. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết cấu tạo, chức năng và cách nhận biết buji hư hỏng ngay sau đây!

Buji nghĩa là gì?

Buji (còn viết là bugi, bu-gi) là chi tiết cuối cùng của hệ thống đánh lửa trên xe máy và ô tô, đảm nhận vai trò phát ra tia lửa điện giữa hai điện cực để đốt cháy hỗn hợp không khí – nhiên liệu trong buồng đốt động cơ. Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Pháp “bougie”, tiếng Anh gọi là “spark plug”.

Trong lĩnh vực ô tô – xe máy, buji được xem là “trái tim” của hệ thống đánh lửa. Khi buji hoạt động tốt, động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Ngược lại, buji hỏng sẽ khiến xe khó nổ máy, giật cục hoặc chết máy giữa đường.

Nguồn gốc và xuất xứ của buji

Buji có nguồn gốc từ tiếng Pháp “bougie”, ban đầu có nghĩa là “nến” (cây nến thắp sáng). Sau đó, từ này được dùng để chỉ bộ phận đánh lửa trong động cơ vì hình dáng và chức năng tạo lửa tương tự.

Sử dụng buji trong trường hợp nào? Buji được lắp đặt trên tất cả các loại động cơ xăng, từ xe máy, ô tô đến máy cắt cỏ, máy phát điện.

Buji sử dụng trong trường hợp nào?

Buji được sử dụng trong mọi động cơ đốt trong chạy bằng xăng. Đây là bộ phận không thể thiếu để khởi động và duy trì hoạt động của động cơ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buji

Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ buji trong đời sống:

Ví dụ 1: “Xe máy khó nổ máy, có lẽ buji đã bị hỏng.”

Phân tích: Khi buji yếu hoặc hỏng, tia lửa không đủ mạnh để đốt cháy nhiên liệu, gây khó khởi động.

Ví dụ 2: “Thợ sửa xe khuyên tôi nên thay buji mới sau 40.000 km.”

Phân tích: Buji có tuổi thọ nhất định và cần được thay định kỳ để đảm bảo hiệu suất động cơ.

Ví dụ 3: “Buji xe bị đen do động cơ cháy dư xăng.”

Phân tích: Màu sắc buji phản ánh tình trạng hoạt động của động cơ.

Ví dụ 4: “Anh ấy mua buji iridium để xe chạy khỏe hơn.”

Phân tích: Buji iridium là loại cao cấp, có tuổi thọ và hiệu suất đánh lửa tốt hơn buji thường.

Ví dụ 5: “Khe hở buji cần điều chỉnh đúng tiêu chuẩn để đánh lửa hiệu quả.”

Phân tích: Khoảng cách giữa hai điện cực buji ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tia lửa.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buji

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và khái niệm liên quan đến buji trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Bu-gi Kim phun (động cơ diesel)
Bugi Béc phun nhiên liệu
Nến đánh lửa Bơm cao áp
Spark plug (tiếng Anh) Glow plug (bugi xông diesel)
Bougie (tiếng Pháp) Injector
Giắc lửa Bộ sấy diesel
Nến lửa Vòi phun
Điện cực đánh lửa Hệ thống nén tự cháy

Dịch buji sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buji / Bugi 火花塞 (huǒhuā sāi) Spark plug スパークプラグ (supāku puragu) 점화 플러그 (jeomhwa peulleogeu)

Kết luận

Buji là gì? Tóm lại, buji (bugi) là bộ phận đánh lửa quan trọng trong động cơ xăng, giúp tạo tia lửa điện đốt cháy nhiên liệu. Hiểu rõ về buji giúp bạn bảo dưỡng xe đúng cách và kịp thời phát hiện hư hỏng!

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.