Bom xăng là gì? 🔥 Nghĩa, giải thích Bom xăng
Bom xăng là gì? Bom xăng là loại vũ khí tự chế đơn giản, thường gồm chai thủy tinh chứa xăng hoặc chất lỏng dễ cháy, có ngòi vải để châm lửa và ném vào mục tiêu gây cháy nổ. Đây là vũ khí được sử dụng phổ biến trong các cuộc biểu tình, bạo loạn hoặc chiến tranh du kích. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách nhận biết và những điều cần biết về bom xăng ngay sau đây!
Bom xăng nghĩa là gì?
Bom xăng (còn gọi là bom cháy chai hoặc cocktail Molotov) là loại vũ khí gây cháy tự chế, được làm từ chai thủy tinh chứa đầy xăng hoặc chất lỏng dễ bắt lửa, có gắn bấc vải để châm cháy trước khi ném.
Tên gọi “cocktail Molotov” xuất phát từ cuộc Chiến tranh Mùa Đông (1939-1940) giữa Phần Lan và Liên Xô, được đặt theo tên Ngoại trưởng Liên Xô Vyacheslav Molotov như một cách châm biếm.
Trong ngữ cảnh pháp luật: Bom xăng được xếp vào loại vũ khí thô sơ nguy hiểm. Việc chế tạo, tàng trữ hoặc sử dụng bom xăng là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng tại Việt Nam và hầu hết các quốc gia.
Trong lịch sử: Bom xăng từng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc kháng chiến, biểu tình và xung đột vũ trang do tính đơn giản và nguyên liệu dễ kiếm.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom xăng
Bom xăng có nguồn gốc từ cuộc Nội chiến Tây Ban Nha (1936-1939), sau đó trở nên nổi tiếng trong Chiến tranh Mùa Đông khi quân Phần Lan dùng để chống lại xe tăng Liên Xô.
Sử dụng thuật ngữ bom xăng trong trường hợp nào? Từ này thường xuất hiện trong tin tức về bạo loạn, các vụ án hình sự liên quan đến gây cháy nổ, hoặc khi đề cập đến lịch sử chiến tranh.
Bom xăng sử dụng trong trường hợp nào?
Thuật ngữ bom xăng được sử dụng khi mô tả vũ khí gây cháy tự chế trong các bản tin thời sự, tài liệu lịch sử, hoặc các vụ việc liên quan đến an ninh trật tự.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom xăng
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ bom xăng trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Công an thu giữ 5 chai bom xăng tại hiện trường vụ gây rối.”
Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh tin tức pháp luật, mô tả tang vật vụ án.
Ví dụ 2: “Quân kháng chiến Phần Lan đã dùng bom xăng để tiêu diệt xe tăng đối phương.”
Phân tích: Đề cập đến bối cảnh lịch sử chiến tranh.
Ví dụ 3: “Việc chế tạo bom xăng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.”
Phân tích: Cảnh báo về hậu quả pháp lý khi vi phạm luật.
Ví dụ 4: “Người biểu tình ném bom xăng vào hàng rào cảnh sát.”
Phân tích: Mô tả tình huống bạo loạn trong các cuộc biểu tình.
Ví dụ 5: “Bom xăng tự chế phát nổ khiến nghi phạm bị bỏng nặng.”
Phân tích: Cảnh báo về sự nguy hiểm khi tự chế vũ khí.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom xăng
Để hiểu rõ hơn về bom xăng, hãy tham khảo bảng từ liên quan sau:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cocktail Molotov | Bình chữa cháy |
| Bom cháy | Vũ khí phòng thủ |
| Chai xăng | Thiết bị cứu hỏa |
| Bom tự chế | Vũ khí chính quy |
| Vũ khí gây cháy | Công cụ dập lửa |
Dịch bom xăng sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom xăng | 燃烧瓶 (Ránshāo píng) | Molotov cocktail | 火炎瓶 (Kaenbin) | 화염병 (Hwayeombyeong) |
Kết luận
Bom xăng là gì? Đó là loại vũ khí gây cháy tự chế đơn giản nhưng cực kỳ nguy hiểm. Việc chế tạo, tàng trữ hay sử dụng bom xăng là hành vi phạm pháp nghiêm trọng, có thể gây hậu quả chết người và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
