Bom Nổ Chậm là gì? ⏰💣 Nghĩa, giải thích quân sự
Bom nổ chậm là gì? Bom nổ chậm là loại bom có thiết bị khống chế thời gian, được cài đặt để phát nổ vào một thời điểm nhất định sau khi đến mục tiêu. Ngoài nghĩa đen trong quân sự, cụm từ này còn được dùng phổ biến trong đời sống để ví von những mối nguy tiềm ẩn. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của “bom nổ chậm” ngay sau đây!
Bom nổ chậm nghĩa là gì?
Bom nổ chậm (tiếng Anh: time bomb, time-delayed bomb) là loại bom được trang bị thiết bị đặc biệt để kích nổ vào một thời điểm nhất định, thay vì nổ ngay khi chạm mục tiêu. Thời gian nổ chậm có thể kéo dài từ vài phút đến nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày.
Trong đời sống và truyền thông, “bom nổ chậm” thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ:
Những vấn đề, mối nguy hoặc tình huống tiềm ẩn rủi ro lớn, tuy chưa bùng phát ngay nhưng chắc chắn sẽ gây hậu quả nghiêm trọng trong tương lai. Ví dụ: bệnh lao từng được Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) ví như “quả bom nổ chậm” vì mức độ nguy hiểm tiềm tàng của nó.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom nổ chậm
Bom nổ chậm xuất hiện từ thời kỳ chiến tranh hiện đại, được quân đội các nước phát triển nhằm mục đích chiến thuật như phá hoại cơ sở hạ tầng, gây hoang mang cho đối phương.
Sử dụng bom nổ chậm trong trường hợp nào? Loại bom này thường được dùng trong các chiến dịch quân sự để tấn công mục tiêu có tính toán thời gian, hoặc trong nghĩa bóng khi muốn cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn.
Bom nổ chậm sử dụng trong trường hợp nào?
Cụm từ “bom nổ chậm” được sử dụng khi muốn mô tả một mối nguy chưa xảy ra nhưng chắc chắn sẽ bùng phát, hoặc khi nói về các vấn đề tích tụ lâu ngày sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom nổ chậm
Dưới đây là một số tình huống phổ biến sử dụng cụm từ “bom nổ chậm” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Nợ công tăng cao như quả bom nổ chậm đối với nền kinh tế.”
Phân tích: Ám chỉ nợ công là vấn đề tiềm ẩn, nếu không giải quyết sẽ gây khủng hoảng.
Ví dụ 2: “Stress kéo dài chính là bom nổ chậm với sức khỏe của bạn.”
Phân tích: Cảnh báo stress tích tụ sẽ gây ra bệnh tật nghiêm trọng về sau.
Ví dụ 3: “Mâu thuẫn gia đình không được giải quyết giống như bom nổ chậm vậy.”
Phân tích: Những xung đột âm ỉ sẽ bùng phát thành vấn đề lớn hơn.
Ví dụ 4: “Ô nhiễm môi trường là quả bom nổ chậm đe dọa thế hệ tương lai.”
Phân tích: Nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc hủy hoại môi trường.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom nổ chậm
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “bom nổ chậm”:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Bom giờ | An toàn |
| Nguy cơ tiềm ẩn | Ổn định |
| Mối họa ngầm | Bình yên |
| Hiểm họa rình rập | Vô hại |
| Tai họa chờ chực | Được kiểm soát |
Dịch bom nổ chậm sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom nổ chậm | 定时炸弹 (Dìngshí zhàdàn) | Time bomb | 時限爆弾 (Jigen bakudan) | 시한폭탄 (Sihanpoktan) |
Kết luận
Bom nổ chậm là gì? Đó là loại bom hẹn giờ trong quân sự, đồng thời là cách ví von phổ biến cho những mối nguy tiềm ẩn trong cuộc sống. Hiểu rõ nghĩa của bom nổ chậm giúp bạn sử dụng cụm từ này chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
