Bom là gì? 💣 Nghĩa, giải thích trong quân sự
Bom là gì? Bom là loại vũ khí có sức công phá lớn, vỏ thường bằng kim loại, chứa thuốc nổ hoặc chất gây cháy, được thiết kế để phát nổ gây sát thương và phá hủy mục tiêu. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh, BOM còn là viết tắt của “Bill of Materials” – định mức nguyên vật liệu. Cùng tìm hiểu chi tiết các nghĩa của từ “bom” ngay sau đây!
Bom nghĩa là gì?
Bom là vũ khí nổ có sức công phá lớn, thường được ném hoặc phóng từ máy bay, vỏ bằng kim loại giòn, bên trong chứa thuốc nổ, thuốc gây cháy hoặc chất độc hóa học.
Từ “bom” bắt nguồn từ tiếng Latin “bombus”, có nghĩa là “tiếng ù, tiếng vo”. Trong tiếng Anh, bom được gọi là “bomb”.
Nghĩa trong kinh doanh: BOM (Bill of Materials) là định mức nguyên vật liệu – bản danh sách kê khai toàn bộ nguyên liệu, linh kiện cần thiết để sản xuất một sản phẩm. Đây là thuật ngữ quan trọng trong quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng.
Nghĩa lóng: Trong giao tiếp đời thường, “bom” còn được dùng để chỉ việc thất hứa, không đến như đã hẹn. Ví dụ: “Nó bom hẹn rồi!” nghĩa là người đó đã không đến theo lời hứa.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom
Bom thuốc súng được phát minh từ thế kỷ 11 tại Đông Á (Trung Quốc). Đến thế kỷ 13, bom vỏ gang chứa thuốc nổ đã xuất hiện và được sử dụng trong chiến tranh.
Lịch sử ghi nhận quân đội nhà Tống và nhà Kim đã sử dụng “bom sấm sét” (thunder crash bomb) trong các trận chiến từ năm 1221-1232. Ngày nay, bom được phát triển với nhiều loại khác nhau như bom nguyên tử, bom khinh khí, bom napan, bom chùm…
Bom sử dụng trong trường hợp nào?
Bom được sử dụng trong quân sự để tấn công mục tiêu đối phương. Trong đời sống, từ “bom” còn dùng để chỉ việc thất hứa hoặc mô tả điều gì đó gây chấn động. BOM trong kinh doanh dùng để quản lý định mức nguyên vật liệu sản xuất.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom
Tùy vào ngữ cảnh, từ “bom” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ 1: “Máy bay ném bom xuống khu vực mục tiêu.”
Phân tích: Bom ở đây là vũ khí nổ được thả từ máy bay trong chiến tranh.
Ví dụ 2: “Tin tức này như quả bom làm chấn động dư luận.”
Phân tích: Bom được dùng theo nghĩa bóng, chỉ điều gì đó gây sốc, bất ngờ lớn.
Ví dụ 3: “Nó lại bom hẹn rồi, chờ mãi không thấy đến.”
Phân tích: Bom là tiếng lóng chỉ việc thất hứa, không đến như đã hẹn.
Ví dụ 4: “Phòng sản xuất cần lập BOM cho đơn hàng mới.”
Phân tích: BOM (Bill of Materials) là định mức nguyên vật liệu trong quản lý sản xuất.
Ví dụ 5: “Chiếc váy này đắt bom luôn!”
Phân tích: Bom được dùng để nhấn mạnh mức giá rất cao, đắt đỏ.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “bom” theo nghĩa vũ khí nổ:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Chất nổ | Vũ khí lạnh |
| Thuốc nổ | Hòa bình |
| Mìn | An toàn |
| Đạn pháo | Bảo vệ |
| Lựu đạn | Xây dựng |
| Bộc phá | Kiến tạo |
Dịch bom sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom | 炸弹 (Zhàdàn) | Bomb | 爆弾 (Bakudan) | 폭탄 (Poktan) |
Kết luận
Bom là gì? Tóm lại, bom là vũ khí nổ có sức công phá lớn, đồng thời còn mang nghĩa lóng chỉ việc thất hứa hoặc là thuật ngữ BOM (định mức nguyên vật liệu) trong kinh doanh. Hiểu rõ các nghĩa này giúp bạn sử dụng từ chính xác trong mọi ngữ cảnh.
