Bom bi là gì? 💣 Ý nghĩa, cách dùng Bom bi
Bom bi là gì? Bom bi là loại vũ khí chứa nhiều quả bom con nhỏ bên trong, khi nổ sẽ phát tán ra diện rộng gây sát thương hàng loạt. Đây là một trong những loại vũ khí nguy hiểm nhất, bị cấm sử dụng bởi nhiều quốc gia. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, tác hại và lịch sử của bom bi ngay sau đây!
Bom bi nghĩa là gì?
Bom bi (tiếng Anh: Cluster bomb/Cluster munition) là loại vũ khí được thiết kế để phóng thả nhiều quả bom con (bomblet) từ một vỏ chứa lớn, nhằm gây sát thương trên diện rộng. Thuật ngữ này xuất phát từ quân sự phương Tây và được sử dụng phổ biến trong các cuộc chiến tranh từ thế kỷ 20.
Trong lĩnh vực quân sự, bom bi được phân loại là vũ khí diện rộng. Mỗi quả bom mẹ có thể chứa từ vài chục đến hàng trăm quả bom con. Khi thả xuống, vỏ bom mở ra ở độ cao nhất định, giải phóng các bom con rơi xuống và phát nổ trên một vùng rộng lớn.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom bi
Bom bi được phát triển lần đầu trong Thế chiến II bởi Đức và Liên Xô, sau đó được Mỹ hoàn thiện và sử dụng rộng rãi trong chiến tranh Việt Nam.
Sử dụng bom bi trong trường hợp nào? Loại vũ khí này thường được quân đội dùng để tấn công mục tiêu diện rộng như căn cứ quân sự, đường tiếp tế, hoặc khu vực tập trung binh lính.
Bom bi sử dụng trong trường hợp nào?
Bom bi được sử dụng trong các chiến dịch quân sự quy mô lớn, nhằm vô hiệu hóa mục tiêu trên diện rộng hoặc ngăn chặn di chuyển của đối phương.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom bi
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng và đề cập đến bom bi trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Chiến tranh Việt Nam ghi nhận hàng triệu quả bom bi được thả xuống.”
Phân tích: Câu này nói về lịch sử sử dụng bom bi trong chiến tranh, nhấn mạnh quy mô tàn khốc của loại vũ khí này.
Ví dụ 2: “Công ước cấm bom bi được ký kết năm 2008 tại Oslo.”
Phân tích: Đây là ngữ cảnh pháp lý quốc tế, đề cập đến nỗ lực cấm sử dụng bom bi trên toàn cầu.
Ví dụ 3: “Lào là quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi bom bi chưa nổ.”
Phân tích: Câu này nêu hậu quả lâu dài của bom bi, khi nhiều quả bom con không phát nổ vẫn còn nằm trong lòng đất.
Ví dụ 4: “Tổ chức nhân đạo kêu gọi các nước ngừng sản xuất bom bi.”
Phân tích: Ngữ cảnh hoạt động xã hội, thể hiện sự phản đối của cộng đồng quốc tế với loại vũ khí này.
Ví dụ 5: “Trẻ em thường là nạn nhân của bom bi chưa nổ khi nhầm tưởng là đồ chơi.”
Phân tích: Câu này nhấn mạnh tác hại nhân đạo nghiêm trọng của bom bi đối với dân thường.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom bi
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bom bi:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bom chùm | Vũ khí chính xác |
| Cluster bomb | Bom dẫn đường |
| Bom phân mảnh | Vũ khí phi sát thương |
| Vũ khí diện rộng | Vũ khí điểm |
| Bom mẹ – bom con | Vũ khí hòa bình |
Dịch bom bi sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom bi | 集束炸弹 (Jíshù zhàdàn) | Cluster bomb | クラスター爆弾 (Kurasutā bakudan) | 집속탄 (Jipsoktan) |
Kết luận
Bom bi là gì? Đây là loại vũ khí sát thương diện rộng cực kỳ nguy hiểm, đã bị cấm bởi nhiều quốc gia do hậu quả nhân đạo nghiêm trọng mà nó gây ra cho dân thường.
