Bom Bay là gì? ✈️💣 Nghĩa, giải thích trong quân sự
Bom bay là gì? Bom bay là tên lửa hoặc máy bay (có người lái hoặc không người lái) mang theo đầu đạn nổ lớn, được xem là tiền thân của tên lửa hành trình hiện đại. Khác với máy bay ném bom thông thường, bom bay lao thẳng vào mục tiêu và tự hủy khi tấn công. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ về bom bay trong lịch sử quân sự nhé!
Bom bay nghĩa là gì?
Bom bay (Flying bomb) là thuật ngữ quân sự chỉ loại vũ khí kết hợp giữa bom và phương tiện bay, có khả năng tự di chuyển đến mục tiêu và phát nổ khi va chạm. Đây là khái niệm xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 trong các cuộc chiến tranh thế giới.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa bom bay và máy bay ném bom thông thường:
Máy bay ném bom sẽ thả bom xuống mục tiêu rồi quay về căn cứ để tái sử dụng. Trong khi đó, bom bay đâm thẳng vào mục tiêu và tự hủy trong cuộc tấn công — nghĩa là nó chỉ dùng được một lần duy nhất.
Thuật ngữ này thường được nhắc đến khi nói về hai loại vũ khí nổi tiếng trong Thế chiến II: V-1 của Đức Quốc Xã và Ohka của Đế quốc Nhật Bản.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom bay
Bom bay được phát triển lần đầu vào năm 1916 bởi Elmer Sperry cho Hải quân Hoa Kỳ, với tên gọi “Máy bay tự động Hewitt-Sperry” dựa trên thủy phi cơ Curtiss N-9.
Ý tưởng về “ngư lôi trên không được điều khiển bởi sóng vô tuyến” đã xuất hiện từ năm 1915 trên tạp chí Sphere. Tuy nhiên, các thiết kế ban đầu như Kettering Bug của Quân đội Mỹ chưa hoàn thiện khi Thế chiến I kết thúc. Phải đến Thế chiến II, bom bay mới thực sự được triển khai trong chiến đấu.
Bom bay sử dụng trong trường hợp nào?
Bom bay được sử dụng để tấn công các mục tiêu chiến lược từ xa như thành phố, căn cứ quân sự, cơ sở hạ tầng quan trọng mà không cần đưa phi công vào vùng nguy hiểm (với loại không người lái).
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom bay
Dưới đây là những ví dụ điển hình về việc sử dụng bom bay trong lịch sử quân sự thế giới:
Ví dụ 1: V-1 của Đức Quốc Xã
Phân tích: Đây là loại bom bay nổi tiếng nhất, được Đức sử dụng để tấn công London năm 1944. V-1 hoạt động không cần người lái, là tiền thân của tên lửa hành trình hiện đại.
Ví dụ 2: Ohka của Đế quốc Nhật Bản
Phân tích: Khác với V-1, Ohka mang theo một phi công thực hiện nhiệm vụ kamikaze (cảm tử). Phi công điều khiển bom bay lao thẳng vào mục tiêu.
Ví dụ 3: Mistel của Đức
Phân tích: Là hệ thống kết hợp máy bay chiến đấu điều khiển một máy bay ném bom chứa đầu đạn nổ. Sau khi khóa mục tiêu, phi công sẽ tách ra và bom bay tiếp tục lao đến đích.
Ví dụ 4: Hewitt-Sperry của Hải quân Mỹ
Phân tích: Là nỗ lực đầu tiên chế tạo bom bay (gọi là “ngư lôi trên không”) vào năm 1916, đặt nền móng cho công nghệ tên lửa hành trình sau này.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom bay
Dưới đây là bảng so sánh các thuật ngữ liên quan đến bom bay:
| Từ đồng nghĩa / Liên quan | Từ trái nghĩa / Đối lập |
|---|---|
| Tên lửa hành trình | Bom thả tự do |
| Ngư lôi trên không | Máy bay ném bom |
| Bom lượn | Tên lửa đạn đạo |
| Vũ khí dẫn đường | Bom không điều khiển |
| Drone tấn công | Máy bay trinh sát |
Dịch bom bay sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom bay | 飞弹 (Fēi dàn) | Flying bomb | 飛行爆弾 (Hikō bakudan) | 비행 폭탄 (Bihaeng pogtan) |
Kết luận
Bom bay là gì? Đó là loại vũ khí kết hợp bom và phương tiện bay, tự lao vào mục tiêu và phát nổ. Là tiền thân của tên lửa hành trình hiện đại, bom bay đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử công nghệ quân sự thế giới.
