Bobbin là gì? 🧵 Nghĩa, giải thích trong dệt may
Bobbin là gì? Bobbin (phiên âm: /ˈbɒbɪn/) là thuật ngữ tiếng Anh chỉ ống chỉ, suốt chỉ dùng trong máy may, hoặc cuộn dây điện (bôbin) trong các thiết bị điện tử. Đây là từ quen thuộc trong ngành dệt may và cơ khí điện. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng bobbin trong bài viết dưới đây!
Bobbin nghĩa là gì?
Bobbin nghĩa là ống chỉ, suốt chỉ hoặc cuộn dây điện (bôbin). Đây là thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp “bobine”.
Bobbin có hai nghĩa chính tùy theo lĩnh vực sử dụng:
Nghĩa 1 – Trong ngành dệt may: Bobbin là ống chỉ, suốt chỉ, búp sợi – vật dụng hình trụ nhỏ dùng để cuốn chỉ trong máy may, máy khâu. Đây là bộ phận quan trọng giúp giữ và cung cấp chỉ khi may.
Nghĩa 2 – Trong kỹ thuật điện: Bobbin là cuộn dây điện, bôbin – cuộn dây đồng được quấn quanh một lõi nhất định, thường dùng trong các thiết bị điện như biến áp, động cơ điện.
Trong tiếng Việt, từ “bôbin” được phiên âm trực tiếp từ bobbin và thường dùng theo nghĩa thứ hai – tức cuộn dây điện.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bobbin
Bobbin có nguồn gốc từ tiếng Pháp “bobine”, bắt nguồn từ tiếng Latinh cổ. Ban đầu, từ này chỉ các cuộn chỉ dùng trong dệt may.
Sử dụng bobbin khi nói về ống chỉ máy may, cuộn sợi trong dệt vải, hoặc cuộn dây trong thiết bị điện.
Bobbin sử dụng trong trường hợp nào?
Bobbin được dùng trong ngành dệt may khi nói về suốt chỉ máy may, và trong kỹ thuật điện khi đề cập đến cuộn dây biến áp, cuộn cảm.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bobbin
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ bobbin trong các ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ 1: “Wind the thread slowly and evenly onto the bobbin.”
Phân tích: Nghĩa là “Quấn chỉ chậm rãi và đều vào suốt chỉ.” – Dùng trong ngữ cảnh may vá.
Ví dụ 2: “The bobbin case holds the bobbin in place inside the sewing machine.”
Phân tích: Nghĩa là “Hộp suốt giữ suốt chỉ cố định bên trong máy may.” – Mô tả bộ phận máy may.
Ví dụ 3: “This transformer uses a high-quality bobbin for better performance.”
Phân tích: Nghĩa là “Biến áp này sử dụng bôbin chất lượng cao để hoạt động tốt hơn.” – Dùng trong kỹ thuật điện.
Ví dụ 4: “I need to replace the bobbin winder on my machine.”
Phân tích: Nghĩa là “Tôi cần thay bộ phận đánh suốt trên máy.” – Nói về sửa chữa máy may.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bobbin
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bobbin:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Spool (cuộn, ống) | Needle (kim) |
| Reel (cuộn dây) | Thread (sợi chỉ rời) |
| Coil (cuộn) | Unwind (tháo ra) |
| Suốt chỉ | Chỉ rời |
| Ống sợi | Sợi tơi |
Dịch Bobbin sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ống chỉ, Suốt chỉ, Bôbin | 线轴 (xiànzhóu) | Bobbin | ボビン (bobin) | 보빈 (bobin) |
Kết luận
Bobbin là gì? Tóm lại, bobbin là ống chỉ/suốt chỉ trong may mặc hoặc cuộn dây điện (bôbin) trong kỹ thuật điện. Đây là thuật ngữ quan trọng trong cả hai lĩnh vực này.
