Binh Lược là gì? 🧠 Nghĩa, giải thích trong quân sự
Binh lược là gì? Binh lược là từ Hán-Việt chỉ mưu kế quân sự, chiến lược dùng binh trong chiến tranh. Đây là thuật ngữ thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ, sử sách và binh thư. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ binh lược ngay sau đây!
Binh lược nghĩa là gì?
Binh lược (兵略) là từ ghép Hán-Việt, trong đó: “Binh” (兵) nghĩa là quân lính, quân sự, việc binh; “Lược” (略) nghĩa là mưu kế, kế sách, phương lược. Ghép lại, binh lược có nghĩa là mưu kế quân sự, chiến lược dùng binh để đánh thắng đối phương.
Trong văn hóa phương Đông, binh lược là yếu tố then chốt quyết định thắng bại trên chiến trường. Các danh tướng như Tôn Tử, Gia Cát Lượng, Trần Hưng Đạo đều nổi tiếng với tài binh lược xuất chúng.
Ngày nay, từ binh lược còn được dùng theo nghĩa rộng hơn để chỉ chiến lược, kế sách trong kinh doanh, quản trị hoặc các lĩnh vực cần sự tính toán, mưu tính chu đáo.
Nguồn gốc và xuất xứ của binh lược
Binh lược có nguồn gốc từ tiếng Hán cổ, xuất hiện trong các binh thư nổi tiếng như Tôn Tử Binh Pháp, Binh Thư Yếu Lược của Trần Hưng Đạo. Đây là thuật ngữ quan trọng trong nghệ thuật quân sự phương Đông.
Binh lược được sử dụng khi bàn về chiến lược quân sự, phương pháp dùng binh, hoặc khi ca ngợi tài năng mưu lược của các tướng lĩnh, quân sư trong lịch sử.
Binh lược sử dụng trong trường hợp nào?
Binh lược thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử, quân sự, văn học cổ điển, hoặc khi muốn diễn đạt trang trọng về chiến lược, mưu kế trong các lĩnh vực khác nhau.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng binh lược
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ binh lược:
Ví dụ 1: “Trần Hưng Đạo nổi tiếng với tài binh lược, ba lần đánh bại quân Nguyên Mông.”
Phân tích: Ca ngợi tài năng mưu lược quân sự của Hưng Đạo Vương trong lịch sử Việt Nam.
Ví dụ 2: “Binh Thư Yếu Lược là tác phẩm binh lược quý giá của dân tộc.”
Phân tích: Nhấn mạnh giá trị của cuốn sách về mưu kế quân sự do Trần Hưng Đạo biên soạn.
Ví dụ 3: “Gia Cát Lượng giỏi binh lược, được Lưu Bị tin dùng làm quân sư.”
Phân tích: Miêu tả tài năng mưu lược của Khổng Minh trong Tam Quốc.
Ví dụ 4: “Muốn thành công trong kinh doanh cần có binh lược rõ ràng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ chiến lược, kế hoạch trong lĩnh vực kinh doanh.
Ví dụ 5: “Tôn Tử Binh Pháp là cuốn sách binh lược có giá trị nhất của Trung Quốc cổ đại.”
Phân tích: Đề cập đến tác phẩm kinh điển về nghệ thuật dùng binh của Tôn Tử.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh lược
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh lược:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Binh pháp | Vô mưu |
| Chiến lược | Thiếu kế |
| Mưu lược | Bất tài |
| Quân cơ | Nông cạn |
| Binh cơ | Hồ đồ |
| Kế sách | Mù quáng |
| Mưu kế | Liều lĩnh |
| Phương lược | Thiển cận |
Dịch binh lược sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Binh lược | 兵略 (Bīng lüè) | Military strategy | 兵略 (Heiryaku) | 병략 (Byeongnyak) |
Kết luận
Binh lược là gì? Tóm lại, binh lược là từ Hán-Việt chỉ mưu kế quân sự, chiến lược dùng binh. Hiểu rõ từ này giúp bạn đọc hiểu văn học cổ điển và nâng cao vốn từ vựng tiếng Việt.
