Biệt Thự là gì? 🏰 Nghĩa, giải thích trong kiến trúc
Biệt thự là gì? Biệt thự là loại hình nhà ở riêng biệt có sân vườn, hàng rào và lối ra vào riêng, được xây dựng trên khuôn viên đất rộng với không gian sống cao cấp, tiện nghi. Đây là biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp trong lĩnh vực bất động sản. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, phân loại và những điều thú vị về biệt thự ngay sau đây!
Biệt thự nghĩa là gì?
Biệt thự nghĩa là nhà ở riêng biệt được thiết kế và xây dựng trên một không gian đất rộng, có sân vườn, hàng rào bao quanh và lối ra vào riêng biệt. Trong tiếng Anh và tiếng Pháp, biệt thự được gọi là “Villa”.
Theo Thông tư số 38/2009/TT-BXD của Bộ Xây Dựng, định nghĩa biệt thự được quy định cụ thể: nhà ở riêng biệt có sân vườn, hàng rào, lối ra vào riêng, số tầng chính không quá 3 tầng, có ít nhất 3 mặt trông ra sân hoặc vườn, diện tích xây dựng không vượt quá 50% diện tích khuôn viên đất.
Khái niệm biệt thự ngày nay gắn liền với không gian sống đẳng cấp, là sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và cảnh quan. Bên trong biệt thự thường có đầy đủ tiện nghi như phòng khách, phòng ngủ, bể bơi, sân vườn, tạo nên môi trường sống yên tĩnh và thoải mái.
Nguồn gốc và xuất xứ của biệt thự
Biệt thự là từ Hán-Việt, trong đó “biệt” (別) nghĩa là riêng biệt, tách bạch và “thự” (墅) nghĩa là nhà ở nông thôn. Ghép lại mang ý nghĩa “ngôi nhà được xây tách biệt với xung quanh”.
Loại hình này xuất hiện từ thời La Mã cổ đại, là nơi ở của tầng lớp quý tộc và thượng lưu. Qua thời Trung Cổ, biệt thự tiếp tục phát triển và trở thành biểu tượng của sự giàu có, quyền lực cho đến ngày nay.
Biệt thự sử dụng trong trường hợp nào?
Biệt thự được sử dụng làm nơi ở cho gia đình có điều kiện kinh tế, làm nhà nghỉ dưỡng tại các vùng biển, núi, hoặc đầu tư kinh doanh cho thuê du lịch.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt thự
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biệt thự trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Gia đình anh ấy vừa mua một căn biệt thự ven biển Đà Nẵng.”
Phân tích: Chỉ loại hình nhà ở cao cấp tại khu vực nghỉ dưỡng.
Ví dụ 2: “Khu biệt thự này được xây dựng từ thời Pháp thuộc.”
Phân tích: Đề cập đến các công trình kiến trúc cổ có giá trị lịch sử.
Ví dụ 3: “Cô ấy mơ ước sở hữu một căn biệt thự sân vườn rộng rãi.”
Phân tích: Diễn tả mong muốn về không gian sống lý tưởng.
Ví dụ 4: “Biệt thự nghỉ dưỡng đang là xu hướng đầu tư hấp dẫn.”
Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh bất động sản.
Ví dụ 5: “Căn biệt thự đơn lập này có diện tích hơn 500m2.”
Phân tích: Mô tả loại hình biệt thự đứng độc lập trên mảnh đất riêng.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt thự
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biệt thự giúp bạn mở rộng vốn từ:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Villa | Nhà cấp 4 |
| Dinh thự | Nhà trọ |
| Biệt phủ | Chung cư |
| Tư dinh | Nhà tập thể |
| Nhà vườn | Nhà ống |
| Mansion | Nhà liền kề |
| Lâu đài | Căn hộ |
| Phủ đệ | Nhà phố |
Dịch biệt thự sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt thự | 别墅 (Biéshù) | Villa | 別荘 (Bessō) | 별장 (Byeoljang) |
Kết luận
Biệt thự là gì? Đó là loại hình nhà ở cao cấp, riêng biệt với sân vườn và tiện nghi đầy đủ, biểu tượng cho đẳng cấp sống của giới thượng lưu. Hiểu rõ nghĩa của biệt thự giúp bạn có thêm kiến thức về thị trường bất động sản.
