Biến thiên là gì? 📈 Nghĩa và giải thích Biến thiên

Biến thiên là gì? Biến thiên là sự thay đổi, chuyển dịch theo thời gian hoặc theo một quy luật nhất định, thường dùng trong khoa học, triết học và đời sống. Đây là từ Hán Việt mang tính học thuật cao, xuất hiện phổ biến trong toán học, vật lý và văn chương. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “biến thiên” nhé!

Biến thiên nghĩa là gì?

Biến thiên nghĩa là sự thay đổi, dao động của sự vật, hiện tượng theo thời gian hoặc điều kiện nhất định. Từ này gồm “biến” (thay đổi) và “thiên” (dịch chuyển, nghiêng về).

Trong toán học và khoa học, biến thiên là thuật ngữ chỉ sự thay đổi giá trị của một đại lượng. Ví dụ: “Hàm số đồng biến trên khoảng này” hay “Biến thiên của nhiệt độ theo mùa.”

Trong đời sống và văn chương, từ này diễn tả sự thăng trầm, đổi thay của cuộc đời, vận mệnh. Ví dụ: “Cuộc đời biến thiên khôn lường” – ý nói số phận con người luôn thay đổi, khó đoán trước.

Nguồn gốc và xuất xứ của biến thiên

Biến thiên là từ Hán Việt, có nguồn gốc từ triết học và thiên văn học cổ đại phương Đông, dùng để mô tả sự vận động của trời đất, vạn vật.

Sử dụng biến thiên khi muốn diễn tả sự thay đổi có tính quy luật, mang chiều sâu triết lý hoặc trong ngữ cảnh khoa học, học thuật.

Biến thiên sử dụng trong trường hợp nào?

Biến thiên được sử dụng trong toán học, vật lý, kinh tế để chỉ sự thay đổi của đại lượng; trong văn chương để nói về sự thăng trầm của cuộc đời.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biến thiên

Dưới đây là một số tình huống sử dụng từ biến thiên trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Lập bảng biến thiên của hàm số y = x² – 4x + 3.”

Phân tích: Thuật ngữ toán học, yêu cầu phân tích sự tăng giảm của hàm số.

Ví dụ 2: “Nhiệt độ biến thiên theo mùa trong năm.”

Phân tích: Mô tả sự thay đổi nhiệt độ theo chu kỳ thời gian.

Ví dụ 3: “Cuộc đời biến thiên, vinh nhục khó lường.”

Phân tích: Diễn tả sự thăng trầm, đổi thay của số phận con người.

Ví dụ 4: “Giá vàng biến thiên liên tục trong tuần qua.”

Phân tích: Dùng trong kinh tế để chỉ sự dao động của giá cả.

Ví dụ 5: “Tâm trạng con người biến thiên theo hoàn cảnh sống.”

Phân tích: Nói về sự thay đổi cảm xúc phụ thuộc vào môi trường xung quanh.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biến thiên

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biến thiên:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Biến đổi Bất biến
Thay đổi Cố định
Dao động Ổn định
Chuyển biến Hằng định
Thăng trầm Đều đặn
Biến chuyển Tĩnh tại

Dịch biến thiên sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biến thiên 变迁 (Biànqiān) Variation / Change 変遷 (Hensen) 변천 (Byeoncheon)

Kết luận

Biến thiên là gì? Đó là sự thay đổi, dao động theo thời gian hoặc quy luật – một khái niệm quan trọng trong khoa học lẫn triết lý về sự vô thường của cuộc sống.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.