Biên đội là gì? 🚢 Ý nghĩa và cách hiểu Biên đội
Biên đội là gì? Biên đội là đơn vị tổ chức nhỏ nhất trong quân đội hoặc lực lượng vũ trang, thường gồm một nhóm người hoặc phương tiện được biên chế để thực hiện nhiệm vụ chung. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực quân sự, hàng không và các hoạt động tập thể có tổ chức. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ biên đội ngay sau đây!
Biên đội nghĩa là gì?
Biên đội là từ ghép Hán Việt, trong đó: “Biên” (編) nghĩa là sắp xếp, tổ chức, biên chế; “Đội” (隊) nghĩa là nhóm người tập hợp lại. Kết hợp lại, biên đội nghĩa là một đơn vị nhỏ được tổ chức, sắp xếp theo biên chế nhất định để hoạt động như một tập thể.
Trong quân sự, biên đội thường chỉ đơn vị cấp nhỏ gồm 2-4 máy bay chiến đấu, 2-3 tàu chiến hoặc một nhóm binh sĩ hoạt động phối hợp. Đây là đơn vị chiến thuật cơ bản, linh hoạt trong tác chiến.
Ngoài quân sự, từ biên đội còn được mở rộng sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, lao động tập thể, diễn tập… để chỉ một nhóm người được phân công làm việc cùng nhau.
Nguồn gốc và xuất xứ của biên đội
Biên đội có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, được sử dụng rộng rãi trong các lực lượng vũ trang hiện đại từ đầu thế kỷ 20. Từ này phát triển song song với sự ra đời của không quân và hải quân, khi cần có khái niệm để chỉ các đơn vị tác chiến nhỏ.
Tại Việt Nam, biên đội được sử dụng phổ biến trong Quân đội Nhân dân Việt Nam, đặc biệt trong Không quân và Hải quân.
Biên đội sử dụng trong trường hợp nào?
Biên đội được sử dụng khi nói về đơn vị tổ chức nhỏ trong quân đội, lực lượng vũ trang, hoặc các nhóm hoạt động tập thể có tổ chức chặt chẽ trong công việc, thể thao.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên đội
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ biên đội trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Biên đội bay gồm 4 chiếc MiG-21 xuất kích đánh chặn máy bay địch.”
Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh không quân, chỉ nhóm máy bay chiến đấu.
Ví dụ 2: “Biên đội tàu tuần tra thực hiện nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền biển đảo.”
Phân tích: Áp dụng trong hải quân, chỉ nhóm tàu hoạt động cùng nhau.
Ví dụ 3: “Anh ấy được bổ nhiệm làm biên đội trưởng của đơn vị trinh sát.”
Phân tích: Chỉ chức vụ người chỉ huy một biên đội.
Ví dụ 4: “Các biên đội thi công đang làm việc hết công suất để kịp tiến độ.”
Phân tích: Mở rộng sang lĩnh vực lao động, xây dựng.
Ví dụ 5: “Biên đội nhảy dù biểu diễn màn trình diễn ngoạn mục tại lễ kỷ niệm.”
Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh biểu diễn, sự kiện.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên đội
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên đội:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Tổ đội | Cá nhân |
| Đội ngũ | Đơn lẻ |
| Phân đội | Riêng lẻ |
| Tiểu đội | Độc lập |
| Nhóm | Tách biệt |
| Đơn vị | Phân tán |
Dịch biên đội sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biên đội | 編隊 (Biān duì) | Formation / Squadron | 編隊 (Hentai) | 편대 (Pyeondae) |
Kết luận
Biên đội là gì? Tóm lại, biên đội là đơn vị tổ chức nhỏ trong quân đội hoặc các hoạt động tập thể, gồm một nhóm người hoặc phương tiện được biên chế để phối hợp thực hiện nhiệm vụ chung một cách hiệu quả.
