Bá Trạo là gì? 😏 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Bá trạo là gì? Bá trạo (hay Bả trạo) là loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian của ngư dân vùng biển miền Trung Việt Nam, trong đó “Bả” nghĩa là nắm chắc, “Trạo” nghĩa là mái chèo. Đây là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia gắn liền với lễ hội Cầu ngư và tín ngưỡng thờ cá Ông. Cùng VJOL khám phá nét đẹp văn hóa độc đáo này nhé!

Bá trạo nghĩa là gì?

Bá trạo (còn viết là Bả trạo) là danh từ chỉ một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian. Theo các vị cao niên ở làng biển miền Trung, “Bả” nghĩa là nắm chắc, “Trạo” nghĩa là mái chèo. Bá trạo có nghĩa là nắm chắc tay chèo giữa biển khơi.

Một số địa phương đọc trệch âm thành “Bá trạo” với nghĩa là “trăm tay chèo”, thể hiện sự đoàn kết của ngư dân. Dù hiểu theo nghĩa nào, đây đều là loại hình hát kết hợp múa chèo thuyền, diễn tả cuộc sống lao động trên biển của ngư dân.

Hát Bá trạo còn được gọi bằng nhiều tên khác như: Chèo Bả trạo, Chèo đưa linh, Hò đưa linh, Hò hầu linh, Chèo cầu ngư, Chèo cạn.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bá trạo

Hát Bá trạo có nguồn gốc từ tín ngưỡng thờ cá Ông (cá Voi) của cư dân ven biển từ Bình Trị Thiên cho đến Bình Thuận. Nghệ thuật này phát triển mạnh từ thời vua Gia Long ban sắc phong “Nam Hải Cự Tộc Ngọc Lân Tôn Thần” cho cá Ông.

Sử dụng “Bá trạo” trong các dịp lễ hội Cầu ngư, lễ tế cá Ông, lễ nghinh Ông hoặc đưa tang cá Ông. Năm 2013, Hát Bả trạo được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia.

Bá trạo sử dụng trong trường hợp nào?

Bá trạo được trình diễn trong lễ hội Cầu ngư hàng năm, lễ tế đình làng, lễ thanh minh, hoặc khi đưa tang cá Ông tại các làng chài ven biển miền Trung.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bá trạo

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi nhắc đến “Bá trạo” trong đời sống văn hóa:

Ví dụ 1: “Lễ hội Cầu ngư năm nay có đội hát Bá trạo rất hay.”

Phân tích: Nói về hoạt động biểu diễn nghệ thuật trong lễ hội truyền thống.

Ví dụ 2: “Đội Bá trạo gồm 16 con trạo do Tổng mũi chỉ huy.”

Phân tích: Mô tả cơ cấu tổ chức của một đội biểu diễn Bá trạo.

Ví dụ 3: “Tiếng hát Bá trạo vang lên trong đêm nghinh Ông.”

Phân tích: Diễn tả không khí linh thiêng của nghi lễ tín ngưỡng.

Ví dụ 4: “Các em nhỏ đang tập múa Bá trạo để tham gia liên hoan.”

Phân tích: Thể hiện việc truyền dạy nghệ thuật truyền thống cho thế hệ trẻ.

Ví dụ 5: “Nghệ thuật Bá trạo được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.”

Phân tích: Khẳng định giá trị văn hóa của loại hình nghệ thuật này.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bá trạo

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “Bá trạo”:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Khác Biệt (Loại hình khác)
Chèo Bả trạo Hát Chèo (miền Bắc)
Hò đưa linh Hát Tuồng
Hò hầu linh Cải lương
Chèo cầu ngư Quan họ
Chèo cạn Ca trù
Hò rước Ông Hát Xoan

Dịch Bá trạo sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bá trạo 划桨歌舞 (Huá jiǎng gēwǔ) Rowing ritual singing 櫂歌踊り (Tōka odori) 노젓기 의식 노래 (Nojeotgi uisik norae)

Kết luận

Bá trạo là gì? Tóm lại, Bá trạo là nghệ thuật diễn xướng dân gian độc đáo của ngư dân miền Trung, thể hiện tín ngưỡng thờ cá Ông và tinh thần đoàn kết vượt sóng gió. Đây là di sản văn hóa quý báu cần được bảo tồn và phát huy.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.