Biên Đạo là gì? 🎬 Nghĩa, giải thích trong nghệ thuật

Biên đạo là gì? Biên đạo là người sáng tạo, dàn dựng các động tác múa, điều chỉnh kỹ thuật biểu diễn và sắp xếp đội hình cho vũ công nhằm tạo nên tiết mục hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, biên đạo được gọi là “choreographer”. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và những ví dụ cụ thể về biên đạo trong bài viết dưới đây!

Biên đạo nghĩa là gì?

Biên đạo nghĩa là người chịu trách nhiệm sáng tác, chỉnh sửa động tác và dàn dựng các vũ điệu trong nghệ thuật biểu diễn. Họ là người đứng sau thành công của mỗi tiết mục múa, nhảy trên sân khấu.

Trong lĩnh vực nghệ thuật, khái niệm biên đạo gắn liền với vai trò “kể chuyện bằng ngôn ngữ cơ thể”. Một biên đạo giỏi không chỉ tạo ra các bước nhảy mới mà còn phải truyền tải cảm xúc, thông điệp qua từng chuyển động.

Công việc của biên đạo bao gồm: sáng tác vũ đạo, phối hợp động tác với nhịp điệu âm nhạc, hướng dẫn vũ công luyện tập, bố trí đội hình sân khấu và đảm bảo tiết mục trọn vẹn về cả hình thức lẫn cảm xúc.

Nguồn gốc và xuất xứ của biên đạo

Từ “biên đạo” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó “choreos” nghĩa là “nhảy múa” và “graphia” nghĩa là “viết”, tạo thành thuật ngữ chỉ việc “viết múa”.

Sử dụng biên đạo trong trường hợp nói về người sáng tạo vũ đạo trong các chương trình nghệ thuật, MV ca nhạc, phim ảnh hoặc sự kiện biểu diễn.

Biên đạo sử dụng trong trường hợp nào?

Biên đạo được dùng khi đề cập đến người dàn dựng tiết mục múa, nhảy trong các lĩnh vực: sân khấu, truyền hình, điện ảnh, MV ca nhạc, show thời trang và các sự kiện giải trí.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biên đạo

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biên đạo trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: “Anh Quang Đăng là biên đạo của Vũ điệu rửa tay nổi tiếng.”

Phân tích: Dùng để giới thiệu người sáng tạo ra vũ điệu cụ thể.

Ví dụ 2: “Chương trình cần tuyển một biên đạo chuyên nghiệp cho tiết mục mở màn.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng nhân sự nghệ thuật.

Ví dụ 3: “NSND Chu Thúy Quỳnh là biên đạo múa hàng đầu Việt Nam.”

Phân tích: Dùng để tôn vinh người có đóng góp lớn trong lĩnh vực múa.

Ví dụ 4: “Ca sĩ đó thuê biên đạo riêng để dàn dựng vũ đạo cho MV mới.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh sản xuất âm nhạc, giải trí.

Ví dụ 5: “Em muốn theo học ngành biên đạo múa ở trường nghệ thuật.”

Phân tích: Dùng khi nói về định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực múa.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biên đạo

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với biên đạo:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Người dàn dựng múa Vũ công (người thực hiện)
Nhà sáng tác vũ đạo Khán giả
Người biên soạn múa Người bắt chước
Đạo diễn vũ đạo Người sao chép
Choreographer Dancer (vũ công)

Dịch biên đạo sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biên đạo 编舞 (Biān wǔ) Choreographer 振付師 (Furikeshi) 안무가 (Anmuga)

Kết luận

Biên đạo là gì? Tóm lại, biên đạo là người sáng tạo vũ đạo, dàn dựng tiết mục múa và “thổi hồn” vào từng chuyển động trên sân khấu nghệ thuật biểu diễn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.