Biện Chứng là gì? 🔄 Nghĩa, giải thích trong triết học

Biện chứng là gì? Biện chứng là thuật ngữ triết học chỉ những mối liên hệ, tương tác, chuyển hóa và vận động, phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy. Đây là khái niệm quan trọng trong triết học Mác-Lênin. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách vận dụng biện chứng trong cuộc sống ngay sau đây!

Biện chứng nghĩa là gì?

Biện chứng là khái niệm dùng để chỉ sự vận động, phát triển và mối liên hệ phổ biến giữa các sự vật, hiện tượng trong thế giới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ “dialektike”, nghĩa là nghệ thuật tranh luận để tìm ra chân lý.

Trong triết học, biện chứng được hiểu theo hai nghĩa chính:

Biện chứng khách quan: Là biện chứng của thế giới vật chất, tức các sự vật hiện tượng luôn vận động, liên hệ và phát triển theo quy luật.

Biện chứng chủ quan: Là sự phản ánh biện chứng khách quan vào tư duy, ý thức của con người.

Khi dùng như tính từ, “biện chứng” nghĩa là hợp với quy luật vận động và phát triển khách quan của sự vật. Ví dụ: “Cách nhìn nhận rất biện chứng”, “Sự phát triển biện chứng”.

Nguồn gốc và xuất xứ của Biện chứng

Biện chứng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trở nên phổ biến qua những cuộc đối thoại triết học kiểu Socrates của Plato. Ban đầu, biện chứng là nghệ thuật tranh luận giữa hai hay nhiều người để tìm ra chân lý.

Sử dụng “biện chứng” trong trường hợp nào? Từ này được dùng khi phân tích sự vật trong mối liên hệ, vận động và phát triển, hoặc khi đề cập đến phương pháp tư duy khoa học.

Biện chứng sử dụng trong trường hợp nào?

Biện chứng được sử dụng trong triết học, nghiên cứu khoa học, và đời sống khi cần phân tích sự vật trong mối quan hệ tổng thể, xem xét quá trình vận động, phát triển của hiện tượng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biện chứng

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “biện chứng” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Theo phương pháp biện chứng, viên phấn viết bảng sẽ mòn dần theo thời gian.”

Phân tích: Nhìn nhận sự vật trong trạng thái vận động, biến đổi chứ không cố định.

Ví dụ 2: “Mưa là do hơi nước ngưng tụ rồi rơi xuống – đây là cách giải thích biện chứng.”

Phân tích: Giải thích hiện tượng dựa trên quy luật tự nhiên, mối liên hệ nhân quả.

Ví dụ 3: “Cần nhìn nhận vấn đề một cách biện chứng, không phiến diện.”

Phân tích: Xem xét sự việc toàn diện, trong mối liên hệ với các yếu tố khác.

Ví dụ 4: “Phép biện chứng duy vật là cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Mác.”

Phân tích: Biện chứng như một hệ thống lý luận triết học khoa học.

Ví dụ 5: “Hòn đá dưới suối sẽ bị mài mòn – đó là biện chứng của tự nhiên.”

Phân tích: Sự vật luôn thay đổi do tác động qua lại với môi trường xung quanh.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biện chứng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “biện chứng”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Vận động Siêu hình
Phát triển Bất biến
Liên hệ Cô lập
Tương tác Tách rời
Chuyển hóa Đứng im
Toàn diện Phiến diện
Khách quan Chủ quan
Khoa học Máy móc

Dịch Biện chứng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biện chứng 辩证 (Biànzhèng) Dialectic 弁証法 (Benshōhō) 변증법 (Byeonjeungbeop)

Kết luận

Biện chứng là gì? Tóm lại, biện chứng là khái niệm triết học chỉ sự vận động, phát triển và mối liên hệ phổ biến của sự vật hiện tượng. Hiểu rõ biện chứng giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện, khoa học về thế giới xung quanh.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.