Biến Chứng là gì? 🏥 Nghĩa, giải thích trong y học

Biến chứng là gì? Biến chứng là hiện tượng bệnh lý mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh hoặc điều trị, làm cho bệnh trở nên phức tạp và nặng hơn. Đây là thuật ngữ y học quan trọng mà ai cũng cần hiểu để chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ biến chứng nhé!

Biến chứng nghĩa là gì?

Biến chứng là danh từ trong y học, chỉ sự tiến triển không thuận lợi hoặc hậu quả xấu của một bệnh, tình trạng sức khỏe hoặc quá trình điều trị, khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Từ này được ghép từ “biến” (thay đổi) và “chứng” (triệu chứng, bệnh).

Trong thực tế, biến chứng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân: bệnh tiến triển tự nhiên, cơ thể phản ứng với thuốc, hoặc do can thiệp y tế không phù hợp. Ví dụ: viêm phổi là biến chứng thường gặp của cúm, hoặc suy thận là biến chứng của tiểu đường không được kiểm soát.

Cần phân biệt biến chứng với “di chứng” – di chứng là hậu quả còn lại sau khi bệnh đã khỏi, trong khi biến chứng là tình trạng mới phát sinh trong quá trình bệnh đang diễn ra.

Nguồn gốc và xuất xứ của Biến chứng

Biến chứng là từ Hán Việt, trong đó “biến” (變) nghĩa là thay đổi và “chứng” (症) nghĩa là triệu chứng bệnh. Tiếng Anh gọi là “Complication”.

Sử dụng biến chứng khi nói về các vấn đề sức khỏe mới phát sinh do bệnh gốc hoặc do quá trình điều trị gây ra. Từ này xuất hiện phổ biến trong văn bản y khoa, trao đổi giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Biến chứng sử dụng trong trường hợp nào?

Biến chứng được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng bệnh lý mới xuất hiện làm phức tạp quá trình điều trị. Thường dùng khi cảnh báo về nguy cơ sức khỏe hoặc giải thích diễn biến bệnh.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biến chứng

Dưới đây là các tình huống phổ biến khi sử dụng từ biến chứng trong giao tiếp và y học:

Ví dụ 1: “Viêm phổi thường là biến chứng nguy hiểm của bệnh cúm.”

Phân tích: Mô tả bệnh lý mới phát sinh từ bệnh gốc là cúm.

Ví dụ 2: “Bệnh tiểu đường nếu không điều trị có thể gây biến chứng vào mắt, thận và tim.”

Phân tích: Cảnh báo về các hậu quả nghiêm trọng của bệnh mãn tính.

Ví dụ 3: “Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim của bệnh nhân.”

Phân tích: Dùng như động từ, chỉ bệnh lan sang cơ quan khác.

Ví dụ 4: “Ca phẫu thuật thành công, không có biến chứng nào xảy ra.”

Phân tích: Thông báo kết quả điều trị tốt, không có vấn đề phát sinh.

Ví dụ 5: “Việc điều trị có nguy cơ gây ra biến chứng nếu không tuân thủ đúng chỉ định.”

Phân tích: Cảnh báo về rủi ro trong quá trình chữa bệnh.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biến chứng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với biến chứng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Hậu quả (bệnh) Hồi phục
Di chứng Khỏi bệnh
Tác dụng phụ Thuyên giảm
Hệ quả Bình phục
Phản ứng bất lợi Ổn định
Diễn biến xấu Cải thiện

Dịch Biến chứng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biến chứng 并发症 (Bìngfāzhèng) Complication 合併症 (Gappeishō) 합병증 (Hapbyeongjeung)

Kết luận

Biến chứng là gì? Tóm lại, biến chứng là thuật ngữ y học chỉ tình trạng bệnh lý mới phát sinh trong quá trình mắc bệnh hoặc điều trị. Hiểu rõ về biến chứng giúp bạn chủ động phòng ngừa và tuân thủ điều trị để bảo vệ sức khỏe tốt hơn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.