Bi-tum là gì? 🛣️ Nghĩa và giải thích Bi-tum
Bi-tum là gì? Bi-tum là chất kết dính màu đen, dạng nhớt hoặc bán rắn, được chiết xuất từ dầu mỏ, có khả năng chống thấm và kết dính cao. Bi-tum được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng đường giao thông và chống thấm công trình. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, tính chất và cách sử dụng bi-tum ngay sau đây!
Bi-tum nghĩa là gì?
Bi-tum (bitumen) là hỗn hợp hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ, ở dạng nhớt hoặc bán rắn, có màu đen hoặc nâu sẫm, được sử dụng làm chất kết dính trong xây dựng. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
Trong các lĩnh vực khác nhau, bi-tum mang những ý nghĩa cụ thể:
Trong xây dựng giao thông: Bi-tum là thành phần chính của bê tông nhựa (asphalt), dùng để trải mặt đường, sân bay, bãi đỗ xe. Nó giúp kết dính các hạt đá, cát tạo thành lớp mặt đường bền chắc.
Trong chống thấm: Bi-tum được dùng làm màng chống thấm cho mái nhà, tầng hầm, bể chứa nước nhờ khả năng không thấm nước tuyệt vời.
Trong công nghiệp: Bi-tum còn được sử dụng trong sản xuất sơn chống rỉ, vật liệu cách điện và bảo vệ đường ống.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bi-tum
Bi-tum có nguồn gốc từ quá trình chưng cất dầu mỏ, là phần cặn nặng nhất còn lại sau khi tách các sản phẩm nhẹ hơn như xăng, dầu diesel. Ngoài ra, bi-tum tự nhiên còn được tìm thấy ở các hồ nhựa đường như hồ Pitch Lake ở Trinidad.
Sử dụng bi-tum khi cần chất kết dính chịu nhiệt, chống thấm hoặc làm vật liệu xây dựng đường giao thông.
Bi-tum sử dụng trong trường hợp nào?
Bi-tum được dùng khi thi công mặt đường nhựa, chống thấm công trình, sản xuất vật liệu lợp mái hoặc bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bi-tum
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bi-tum trong thực tế:
Ví dụ 1: “Công trình này sử dụng bi-tum 60/70 để trải mặt đường.”
Phân tích: Chỉ loại bi-tum có độ kim lún 60-70, phổ biến trong xây dựng đường ở Việt Nam.
Ví dụ 2: “Thợ xây đang quét bi-tum chống thấm cho sàn mái.”
Phân tích: Bi-tum dạng lỏng được dùng để tạo lớp chống thấm cho công trình.
Ví dụ 3: “Nhà máy lọc dầu sản xuất hàng nghìn tấn bi-tum mỗi năm.”
Phân tích: Nói về bi-tum như sản phẩm công nghiệp từ quá trình lọc dầu.
Ví dụ 4: “Màng chống thấm bi-tum tự dính rất tiện lợi khi thi công.”
Phân tích: Chỉ sản phẩm chống thấm được chế tạo từ bi-tum.
Ví dụ 5: “Giá bi-tum tăng theo giá dầu thô thế giới.”
Phân tích: Bi-tum là sản phẩm từ dầu mỏ nên giá cả phụ thuộc vào thị trường dầu.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bi-tum
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến bi-tum:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Nhựa đường | Xi măng |
| Hắc ín | Bite tông |
| Asphalt | Vite vữa |
| Nhựa bitum | Đá dăm |
| Chất kết dính đường | Cát sỏi |
Dịch Bi-tum sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bi-tum | 沥青 (Lìqīng) | Bitumen | ビチューメン (Bichūmen) | 역청 (Yeokceong) |
Kết luận
Bi-tum là gì? Tóm lại, bi-tum là chất kết dính từ dầu mỏ, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng đường giao thông và chống thấm công trình. Hiểu rõ về bi-tum giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình.
