Bi Đông là gì? 🥶 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bi đông là gì? Bi đông là đồ đựng bằng kim loại hoặc nhựa, có miệng nhỏ, thân to hơi dẹt, nắp vặn kín, dùng để đựng nước uống hoặc chất lỏng mang theo người. Đây là vật dụng quen thuộc trong quân đội và các hoạt động dã ngoại. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, cách sử dụng bi đông ngay sau đây!

Bi đông nghĩa là gì?

Bi đông (tiếng Anh: canteen) là danh từ chỉ loại bình chứa nước có thiết kế đặc biệt: miệng nhỏ, thân to và hơi dẹt, có nắp đậy bằng cách vặn, tiện lợi cho việc mang theo bên người.

Bi đông còn được gọi là “bình toong” hoặc “bình tông”. Vật dụng này thường được làm từ nhựa cứng chịu nhiệt hoặc kim loại (nhôm, inox), có dung tích phổ biến khoảng 1 lít. Nhiều loại bi đông hiện đại còn đi kèm ca nhôm và túi vải đựng tiện lợi.

Trong đời sống, bi đông không chỉ dùng đựng nước mà còn có thể chứa rượu hoặc các loại chất lỏng khác. Đây là biểu tượng gắn liền với hình ảnh người lính và tinh thần khám phá thiên nhiên.

Nguồn gốc và xuất xứ của bi đông

Bi đông có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, ban đầu được thiết kế dành cho lính và nhà thám hiểm cần mang nước trong những chuyến đi dài.

Sử dụng bi đông trong trường hợp nào? Bi đông chủ yếu được dùng trong quân đội, các hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại, đi bộ đường dài, hoặc làm bình đựng nước cá nhân hàng ngày.

Bi đông sử dụng trong trường hợp nào?

Bi đông được sử dụng khi cần mang theo nước uống trong các hoạt động quân sự, dã ngoại, thể thao, du lịch, hoặc đơn giản là mang nước đến trường học, văn phòng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bi đông

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bi đông trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh bộ đội đeo chiếc bi đông bên hông, hành quân qua rừng núi.”

Phân tích: Mô tả hình ảnh quen thuộc của người lính với bi đông đựng nước.

Ví dụ 2: “Nhớ mang theo bi đông nước khi đi cắm trại nhé!”

Phân tích: Lời nhắc nhở chuẩn bị vật dụng thiết yếu cho chuyến dã ngoại.

Ví dụ 3: “Ông nội vẫn giữ chiếc bi đông từ thời kháng chiến.”

Phân tích: Bi đông mang giá trị kỷ niệm, gắn với lịch sử chiến tranh.

Ví dụ 4: “Chiếc bi đông này có thể giữ nước mát cả ngày.”

Phân tích: Nêu tính năng giữ nhiệt của bi đông hiện đại.

Ví dụ 5: “Bố rót rượu vào bi đông mang theo đám giỗ.”

Phân tích: Bi đông còn dùng để đựng rượu hoặc chất lỏng khác ngoài nước.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bi đông

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và từ có nghĩa đối lập với bi đông:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bình toong Ly/cốc (không mang đi được)
Bình tông Bình cố định
Bình nước Chậu nước
Bình đựng nước Thùng nước
Bình giữ nhiệt Bể chứa

Dịch bi đông sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bi đông 水壶 (Shuǐhú) Canteen 水筒 (Suitō) 수통 (Sutong)

Kết luận

Bi đông là gì? Tóm lại, bi đông là bình đựng nước tiện lợi, gắn liền với hình ảnh người lính và các hoạt động ngoài trời, là vật dụng thiết yếu cho những ai yêu thích khám phá.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.