BHXH là gì? 🏥 Nghĩa, giải thích trong xã hội

BHXH là gì? BHXH là viết tắt của Bảo hiểm xã hội – chính sách an sinh quan trọng của Nhà nước, giúp bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, nghỉ hưu hoặc tử vong. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về các chế độ, quyền lợi và cách tham gia BHXH ngay sau đây!

BHXH nghĩa là gì?

BHXH (Bảo hiểm xã hội) là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người tham gia khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, nghỉ hưu hoặc tử vong, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội. Khái niệm này được quy định tại Khoản 1 Điều 3 Luật Bảo hiểm xã hội 2024.

Hiện nay, BHXH tại Việt Nam gồm 2 loại hình chính:

  • BHXH bắt buộc: Loại hình do Nhà nước tổ chức, người lao động và người sử dụng lao động bắt buộc phải tham gia.
  • BHXH tự nguyện: Dành cho công dân Việt Nam từ đủ 15 tuổi trở lên không thuộc diện bắt buộc, được tự chọn mức đóng phù hợp thu nhập.

BHXH đóng vai trò như “tấm lá chắn” bảo vệ người lao động trước những rủi ro trong cuộc sống, giúp ổn định tài chính khi gặp khó khăn.

Nguồn gốc và xuất xứ của BHXH

Hệ thống bảo hiểm xã hội đầu tiên trên thế giới được thiết lập tại nước Phổ (nay là Đức) dưới thời Thủ tướng Otto von Bismarck vào năm 1850, sau đó được hoàn thiện từ 1883-1889.

Tại Việt Nam, BHXH được sử dụng trong các trường hợp người lao động cần được hỗ trợ tài chính khi ốm đau, sinh con, gặp tai nạn lao động, nghỉ hưu hoặc qua đời.

BHXH sử dụng trong trường hợp nào?

BHXH được áp dụng khi người lao động bị giảm hoặc mất thu nhập do: ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động (nghỉ hưu) hoặc tử vong.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng BHXH

Dưới đây là một số tình huống thực tế người lao động được hưởng quyền lợi từ BHXH:

Ví dụ 1: Chị Lan bị ốm phải nghỉ việc 2 tuần để điều trị.

Phân tích: Chị Lan được hưởng chế độ ốm đau, BHXH chi trả một phần thu nhập trong thời gian nghỉ.

Ví dụ 2: Anh Minh bị tai nạn lao động tại công trường xây dựng.

Phân tích: Anh Minh được hưởng chế độ tai nạn lao động, được hỗ trợ chi phí điều trị và bù đắp thu nhập.

Ví dụ 3: Chị Hoa sinh con và nghỉ thai sản 6 tháng.

Phân tích: Chị Hoa được hưởng chế độ thai sản với 100% mức lương bình quân đóng BHXH.

Ví dụ 4: Ông Nam đủ 62 tuổi và đã đóng BHXH đủ 20 năm.

Phân tích: Ông Nam được hưởng chế độ hưu trí, nhận lương hưu hàng tháng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với BHXH

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ liên quan đến BHXH:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Bảo hiểm xã hội Không có bảo hiểm
An sinh xã hội Rủi ro tài chính
Phúc lợi xã hội Bất ổn thu nhập
Bảo hiểm lao động Tự túc hoàn toàn
Quỹ hưu trí Không được bảo vệ
Chế độ đãi ngộ Thiếu an toàn xã hội

Dịch BHXH sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bảo hiểm xã hội 社会保险 (Shèhuì bǎoxiǎn) Social Insurance 社会保険 (Shakai hoken) 사회보험 (Sahoe boheom)

Kết luận

BHXH là gì? Đó là chính sách an sinh quan trọng giúp người lao động được bảo vệ khi gặp rủi ro về sức khỏe, thu nhập. Hãy tham gia BHXH để đảm bảo quyền lợi lâu dài cho bản thân và gia đình!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.