Bào Xoi là gì? 🗡️ Nghĩa, giải thích trong lịch sử

Bào xoi là gì? Bào xoi là loại bào gỗ có lưỡi nhỏ, chuyên dùng để tạo đường rãnh, mộng xoi trên bề mặt gỗ trong nghề mộc truyền thống. Đây là dụng cụ không thể thiếu của thợ mộc khi gia công các chi tiết gỗ tinh xảo. Cùng tìm hiểu chi tiết công dụng, cách sử dụng và các ví dụ về bào xoi ngay sau đây!

Bào xoi nghĩa là gì?

Bào xoi là danh từ ghép trong tiếng Việt, nghĩa là loại bào gỗ cầm tay có lưỡi bào nhỏ, được thiết kế đặc biệt để tạo thành đường rãnh, khe xoi trên mặt gỗ.

Trong nghề mộc truyền thống, bào xoi thuộc nhóm bào chuyên dụng, khác với bào phẳng thông thường. Lưỡi bào xoi thường hẹp và sắc, cho phép thợ mộc tạo các đường rãnh có độ sâu và chiều rộng chính xác theo yêu cầu.

Trong gia công gỗ hiện đại, chức năng của bào xoi được tích hợp vào máy bào điện với khả năng điều chỉnh độ sâu đường bào xoi linh hoạt, thường từ 0 đến 9mm tuỳ loại máy.

Định nghĩa bào xoi còn liên quan đến động từ “xoi” trong tiếng Việt, có nghĩa là dùng vật nhọn chọc vào để tạo lỗ, tạo rãnh hoặc mở thông đường xuyên qua vật liệu.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bào xoi

“Bào xoi” có nguồn gốc từ nghề mộc truyền thống Việt Nam, trong đó “bào” là dụng cụ làm nhẵn gỗ và “xoi” là hành động tạo rãnh, đục lỗ. Đây là thuật ngữ chuyên ngành của thợ mộc.

Sử dụng bào xoi khi cần tạo các đường rãnh trang trí, mộng ghép, khe lắp ráp trên các sản phẩm gỗ như cửa, tủ, bàn ghế.

Bào xoi sử dụng trong trường hợp nào?

Bào xoi được sử dụng khi thợ mộc cần tạo đường rãnh, khe xoi, mộng ghép trên gỗ. Nó đặc biệt hữu ích cho các chi tiết nhỏ, tinh xảo mà máy móc lớn không thể thực hiện được.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bào xoi

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng bào xoi trong nghề mộc:

Ví dụ 1: “Thợ mộc dùng bào xoi để tạo rãnh lắp kính trên khung cửa gỗ.”

Phân tích: Mô tả việc sử dụng bào xoi để tạo đường rãnh chứa kính trên khung cửa.

Ví dụ 2: “Bào xoi giúp tạo mộng ghép chính xác cho các thanh gỗ.”

Phân tích: Diễn tả công dụng của bào xoi trong việc gia công mộng ghép nối các chi tiết gỗ.

Ví dụ 3: “Máy bào điện có thể điều chỉnh độ sâu đường bào xoi từ 0 đến 9mm.”

Phân tích: Cho thấy chức năng bào xoi được tích hợp trong máy bào hiện đại với khả năng tuỳ chỉnh.

Ví dụ 4: “Dùng bào xoi để tạo đường viền trang trí trên mặt bàn gỗ.”

Phân tích: Mô tả ứng dụng của bào xoi trong việc tạo hoạ tiết trang trí trên đồ gỗ.

Ví dụ 5: “Bào xoi cầm tay phù hợp cho các chi tiết nhỏ cần độ chính xác cao.”

Phân tích: Nhấn mạnh ưu điểm của bào xoi thủ công trong gia công chi tiết tinh xảo.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bào xoi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bào xoi:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bào rãnh Bào phẳng
Bào khe Bào mặt
Bào mộng Bào nhẵn
Đục rãnh San phẳng
Xoi gỗ Làm mịn
Khoét rãnh Trám lấp
Groove plane (tiếng Anh) Smoothing plane
Bào cạnh Bào thô

Dịch Bào xoi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bào xoi 槽刨 (Cáo bào) Groove Plane / Plow Plane 溝カンナ (Mizo kanna) 홈 대패 (Hom daepae)

Kết luận

Bào xoi là gì? Đó là loại bào gỗ chuyên dụng có lưỡi nhỏ, dùng để tạo đường rãnh và mộng xoi trên gỗ. Hiểu rõ khái niệm bào xoi giúp bạn nắm vững kiến thức về dụng cụ nghề mộc truyền thống Việt Nam.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.