Banh là gì? 💥 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Banh là gì? Banh là danh từ phương ngữ miền Nam dùng để chỉ “bóng” trong thể thao, đồng thời là động từ mang nghĩa mở rộng, kéo giãn ra hai bên. Đây là từ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày của người Việt, đặc biệt ở khu vực Nam Bộ. Cùng tìm hiểu chi tiết các nghĩa và cách sử dụng từ “banh” ngay sau đây!

Banh nghĩa là gì?

Banh là từ tiếng Việt có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Định nghĩa banh phổ biến nhất là cách gọi “quả bóng” theo phương ngữ miền Nam, thường dùng trong các môn thể thao như đá banh, đánh banh.

Ngoài ra, khái niệm banh còn được hiểu theo các nghĩa khác:

Banh (động từ): Hành động mở to, kéo rộng ra hai bên. Ví dụ: “banh mắt nhìn” nghĩa là mở to mắt để quan sát, “banh ngực áo” nghĩa là mở rộng phần ngực áo.

Banh (tính từ): Trạng thái bị phá vỡ, nứt toác, tách rời. Ví dụ: “Ngôi nhà bị bom đạn phá banh” nghĩa là ngôi nhà bị phá hủy hoàn toàn.

Lưu ý: Banh khác với “bánh” (thực phẩm làm từ bột) và “bảnh” (từ lóng Gen Z dùng để xưng hô).

Nguồn gốc và xuất xứ của banh

Banh có nguồn gốc từ tiếng Việt bản địa, phát triển mạnh trong phương ngữ Nam Bộ. Từ này được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về thể thao.

Sử dụng banh trong giao tiếp thân mật, đời thường hoặc khi nói về các hoạt động thể thao tại miền Nam Việt Nam.

Banh sử dụng trong trường hợp nào?

Banh được dùng khi nói về quả bóng thể thao (phương ngữ Nam), diễn tả hành động mở rộng, hoặc mô tả trạng thái bị phá vỡ, tách rời.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng banh

Dưới đây là một số tình huống minh họa cách sử dụng từ banh trong câu văn:

Ví dụ 1: “Chiều nay tụi mình đi đá banh nha!”

Phân tích: Banh ở đây nghĩa là bóng đá, dùng trong ngữ cảnh rủ nhau chơi thể thao.

Ví dụ 2: “Chuyền banh cho tôi đi!”

Phân tích: Banh chỉ quả bóng trong trận đấu, yêu cầu đồng đội chuyền bóng.

Ví dụ 3: “Trời lạnh đừng có banh ngực áo ra.”

Phân tích: Banh là động từ, nghĩa là mở rộng phần ngực áo.

Ví dụ 4: “Nó banh mắt nhìn mà vẫn không thấy.”

Phân tích: Banh mắt nghĩa là mở to mắt để quan sát kỹ hơn.

Ví dụ 5: “Cái hộp bị rơi xuống đất banh hết rồi.”

Phân tích: Banh mô tả trạng thái bị vỡ tung, tách rời.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với banh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với banh:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bóng (quả bóng) Khép (đóng lại)
Trái banh Co (thu nhỏ)
Quả cầu Cụp (gập lại)
Mở rộng Đóng kín
Giãn ra Ép chặt
Tách ra Gắn liền

Dịch banh sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Banh (bóng) 球 (Qiú) Ball ボール (Bōru) 공 (Gong)
Banh (mở rộng) 張開 (Zhāng kāi) Spread open 広げる (Hirogeru) 벌리다 (Beollida)

Kết luận

Banh là gì? Đó là từ tiếng Việt đa nghĩa, phổ biến nhất là cách gọi “bóng” theo phương ngữ miền Nam, hoặc động từ chỉ hành động mở rộng. Hiểu rõ nghĩa của banh giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.