Bàng tiếp là gì? 📡 Nghĩa, giải thích Bàng tiếp

Bàng tiếp là gì? Bàng tiếp là hành động đứng bên cạnh để hỗ trợ, phục vụ hoặc chăm sóc người khác, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng như phục vụ bề trên, người bệnh hoặc trong các nghi lễ. Đây là từ Hán Việt mang sắc thái tôn kính, thể hiện sự cung kính và tận tâm. Cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ bàng tiếp ngay bên dưới nhé!

Bàng tiếp nghĩa là gì?

Bàng tiếp là đứng bên cạnh để tiếp đãi, phục vụ hoặc hỗ trợ người khác. Trong đó, “bàng” (旁) nghĩa là bên cạnh, “tiếp” (接) nghĩa là tiếp đón, phục vụ. Bàng tiếp thể hiện thái độ cung kính, sẵn sàng phục vụ.

Trong các ngữ cảnh khác nhau, bàng tiếp được hiểu như sau:

Trong văn hóa cung đình: Bàng tiếp chỉ việc cung nữ, thái giám đứng hầu bên cạnh vua chúa, quý tộc để phục vụ.

Trong y tế: Bàng tiếp có thể hiểu là việc túc trực bên cạnh người bệnh để chăm sóc, hỗ trợ.

Trong đời sống: Từ này dùng để chỉ hành động đứng bên cạnh hỗ trợ ai đó trong các dịp quan trọng, nghi lễ.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bàng tiếp

Bàng tiếp là từ Hán Việt, xuất phát từ văn hóa cung đình và lễ nghi phương Đông. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản cổ, tiểu thuyết lịch sử khi miêu tả cảnh phục vụ vua quan.

Sử dụng “bàng tiếp” trong các ngữ cảnh trang trọng, khi muốn diễn đạt sự phục vụ tận tâm, cung kính bên cạnh người khác.

Bàng tiếp sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bàng tiếp” thường dùng khi nói về việc hầu hạ, phục vụ bề trên, chăm sóc người bệnh, hoặc trong các nghi thức truyền thống đòi hỏi sự tôn kính.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàng tiếp

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “bàng tiếp” trong thực tế:

Ví dụ 1: “Cung nữ bàng tiếp hoàng hậu suốt đêm.”

Phân tích: Miêu tả việc cung nữ đứng bên cạnh phục vụ hoàng hậu.

Ví dụ 2: “Cô ấy bàng tiếp mẹ già trong những ngày cuối đời.”

Phân tích: Chỉ việc túc trực chăm sóc người thân đang bệnh.

Ví dụ 3: “Các thị nữ bàng tiếp hai bên, sẵn sàng nghe lệnh.”

Phân tích: Cảnh trong tiểu thuyết cổ trang, thị nữ đứng hầu bên cạnh.

Ví dụ 4: “Trong buổi lễ, có người bàng tiếp để hỗ trợ các cụ cao tuổi.”

Phân tích: Hành động hỗ trợ trong nghi lễ trang trọng.

Ví dụ 5: “Y tá bàng tiếp bệnh nhân sau ca phẫu thuật.”

Phân tích: Ứng dụng trong y tế, chỉ việc túc trực chăm sóc.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàng tiếp

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan đến bàng tiếp:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Hầu hạ Bỏ mặc
Phục vụ Lơ là
Túc trực Thờ ơ
Chăm sóc Xa lánh
Hỗ trợ Bỏ rơi

Dịch Bàng tiếp sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàng tiếp 旁接 (Páng jiē) To attend / To serve beside 傍接する (Bōsetsu suru) 곁에서 시중들다 (Gyeote-seo sijungdeulda)

Kết luận

Bàng tiếp là gì? Tóm lại, bàng tiếp là hành động đứng bên cạnh để phục vụ, hỗ trợ người khác với thái độ cung kính, tận tâm – thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi chăm sóc người bệnh, người cao tuổi.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.