Bàng hệ là gì? 👨‍👩‍👧 Ý nghĩa và cách hiểu Bàng hệ

Bàng hệ là gì? Bàng hệ là thuật ngữ chỉ mối quan hệ họ hàng theo đường ngang, tức là những người có chung tổ tiên nhưng không trực tiếp sinh ra nhau, như anh chị em ruột, anh chị em họ, cô, dì, chú, bác. Đây là khái niệm quan trọng trong luật pháp và văn hóa gia đình Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách phân biệt bàng hệ với trực hệ ngay bên dưới nhé!

Bàng hệ nghĩa là gì?

Bàng hệ là quan hệ huyết thống giữa những người có chung tổ tiên nhưng không trực tiếp sinh ra nhau. Nói cách khác, bàng hệ là những người họ hàng theo đường ngang, khác với trực hệ (ông bà – cha mẹ – con cháu).

Trong các ngữ cảnh khác nhau, bàng hệ được hiểu như sau:

Trong pháp luật: Bàng hệ được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình, xác định phạm vi cấm kết hôn trong vòng 3 đời.

Trong gia phả: Bàng hệ giúp phân biệt các nhánh họ hàng cùng huyết thống nhưng không thuộc dòng trực tiếp.

Trong đời sống: Hiểu rõ quan hệ bàng hệ giúp xác định đúng vai vế, cách xưng hô trong gia đình, dòng tộc.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bàng hệ

Thuật ngữ “bàng hệ” có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó “bàng” (旁) nghĩa là bên cạnh, “hệ” (系) nghĩa là dòng, nhánh. Khái niệm này xuất phát từ hệ thống phân loại họ hàng trong văn hóa phương Đông.

Sử dụng “bàng hệ” khi cần phân biệt quan hệ họ hàng trong các văn bản pháp lý, gia phả hoặc khi giải thích vai vế trong gia đình.

Bàng hệ sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bàng hệ” thường dùng trong luật pháp (xác định quan hệ thừa kế, kết hôn), lập gia phả, hoặc khi cần phân biệt với quan hệ trực hệ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàng hệ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “bàng hệ” trong thực tế:

Ví dụ 1: “Anh em ruột thuộc quan hệ bàng hệ với nhau.”

Phân tích: Anh chị em ruột có chung cha mẹ nhưng không sinh ra nhau, nên thuộc bàng hệ.

Ví dụ 2: “Luật cấm kết hôn giữa những người có quan hệ bàng hệ trong phạm vi 3 đời.”

Phân tích: Quy định pháp luật về hôn nhân liên quan đến bàng hệ.

Ví dụ 3: “Cô và cháu gái thuộc quan hệ bàng hệ.”

Phân tích: Cô là chị/em của bố, không trực tiếp sinh ra cháu nên là bàng hệ.

Ví dụ 4: “Khi lập gia phả, cần phân biệt rõ trực hệ và bàng hệ.”

Phân tích: Ứng dụng trong việc ghi chép dòng họ.

Ví dụ 5: “Anh họ và em họ có quan hệ bàng hệ cùng hàng.”

Phân tích: Họ có chung ông bà nhưng khác cha mẹ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàng hệ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan đến bàng hệ:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Họ hàng ngang Trực hệ
Quan hệ bên Dòng dõi trực tiếp
Thân tộc bàng hệ Huyết thống trực tiếp
Anh em họ hàng Cha mẹ – con cái
Bà con bên ngoài Ông bà – cháu chắt

Dịch Bàng hệ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàng hệ 旁系 (Páng xì) Collateral line / Collateral relatives 傍系 (Bōkei) 방계 (Banggye)

Kết luận

Bàng hệ là gì? Tóm lại, bàng hệ là quan hệ họ hàng theo đường ngang, bao gồm anh chị em ruột, anh chị em họ, cô, dì, chú, bác – những người có chung tổ tiên nhưng không trực tiếp sinh ra nhau.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.