Báng bổ là gì? 🗣️ Nghĩa, giải thích Báng bổ

Báng bổ là gì? Báng bổ là hành vi xúc phạm, chế giễu hoặc nói lời bất kính đối với những điều thiêng liêng như tôn giáo, thần linh hoặc các giá trị được tôn kính. Đây là hành động bị lên án trong hầu hết các nền văn hóa. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về từ “báng bổ” ngay sau đây!

Báng bổ nghĩa là gì?

Báng bổ là hành vi dùng lời nói hoặc hành động để xúc phạm, phỉ báng những điều được coi là thiêng liêng, tôn nghiêm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, tín ngưỡng.

Trong cuộc sống, từ “báng bổ” mang nhiều sắc thái:

Trong tôn giáo: Báng bổ chỉ việc xúc phạm thần linh, kinh sách hoặc các biểu tượng tôn giáo. Đây là hành vi bị cấm kỵ nghiêm trọng trong nhiều tín ngưỡng như Công giáo, Hồi giáo, Phật giáo.

Trong đời sống: Báng bổ còn được dùng rộng hơn để chỉ việc coi thường, chế nhạo những giá trị cao quý như tình yêu thương, lòng hiếu thảo, đạo đức xã hội.

Trong pháp luật: Một số quốc gia có luật chống báng bổ tôn giáo, xử phạt những ai xúc phạm niềm tin tín ngưỡng của cộng đồng.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Báng bổ”

Từ “báng bổ” có gốc Hán-Việt, trong đó “báng” nghĩa là nói xấu, phỉ báng; “bổ” nghĩa là xúc phạm, làm tổn thương. Từ này xuất hiện từ lâu trong văn hóa phương Đông.

Sử dụng “báng bổ” khi muốn diễn tả hành vi xúc phạm những điều thiêng liêng, tôn kính hoặc khi phê phán thái độ coi thường giá trị tinh thần.

Báng bổ sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “báng bổ” được dùng khi nói về hành vi xúc phạm tôn giáo, chế giễu thần linh, hoặc coi thường những giá trị đạo đức được xã hội tôn trọng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Báng bổ”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “báng bổ” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Anh ta bị kết án vì tội báng bổ thánh thần.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tôn giáo, chỉ hành vi xúc phạm đấng linh thiêng.

Ví dụ 2: “Đừng báng bổ tình yêu bằng những lời nói dối.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ việc coi thường giá trị thiêng liêng của tình cảm.

Ví dụ 3: “Hành động phá hoại đền chùa là báng bổ tín ngưỡng dân tộc.”

Phân tích: Chỉ việc xúc phạm nơi thờ tự, biểu tượng tâm linh của cộng đồng.

Ví dụ 4: “Cậu không nên báng bổ công lao của cha mẹ như vậy.”

Phân tích: Dùng để phê phán thái độ vô ơn, coi thường ơn nghĩa sinh thành.

Ví dụ 5: “Những lời lẽ báng bổ ấy khiến cả làng phẫn nộ.”

Phân tích: Miêu tả phản ứng của cộng đồng trước hành vi xúc phạm giá trị chung.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Báng bổ”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “báng bổ”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phỉ báng Tôn kính
Xúc phạm Tôn thờ
Mạo phạm Kính trọng
Phạm thượng Sùng bái
Nhục mạ Ngưỡng mộ
Chế nhạo Thành kính

Dịch “Báng bổ” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Báng bổ 亵渎 (Xièdú) Blasphemy 冒涜 (Bōtoku) 모독 (Modok)

Kết luận

Báng bổ là gì? Tóm lại, báng bổ là hành vi xúc phạm những điều thiêng liêng, tôn kính. Hiểu đúng từ này giúp bạn tránh những lời nói, hành động gây tổn thương niềm tin của người khác.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.