Bách Thanh là gì? 🎵 Nghĩa, giải thích trong âm nhạc
Bách thanh là gì? Bách thanh là một họ chim săn mồi nhỏ thuộc bộ Sẻ, nổi tiếng với tập tính xiên con mồi lên cành cây có gai để dự trữ thức ăn. Loài chim này còn được gọi là “chim đồ tể” vì hành vi săn mồi đặc biệt. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, đặc điểm và cách sử dụng từ bách thanh trong tiếng Việt nhé!
Bách thanh nghĩa là gì?
Bách thanh (danh pháp khoa học: Laniidae) là họ chim thuộc bộ Sẻ (Passeriformes), được biết đến với khả năng săn bắt côn trùng, chim nhỏ và động vật có vú, sau đó xiên chúng lên cành cây có gai.
Trong tiếng Việt, bách thanh còn có các tên gọi khác như chim chàng làng, chim quích. Một số loài còn được gọi là “chim đồ tể” do thói quen giữ lại xác con mồi.
Ngoài ra, xét về mặt từ nguyên Hán Việt, “bách” nghĩa là trăm, “thanh” nghĩa là âm thanh. Do đó, bách thanh còn có thể hiểu theo nghĩa ẩn dụ là “trăm âm thanh”, chỉ sự đa dạng phong phú của âm thanh trong tự nhiên.
Nguồn gốc và xuất xứ của bách thanh
Họ Bách thanh có nguồn gốc từ đại lục Á-Âu và châu Phi, với khoảng 34 loài chia thành 4 chi khác nhau. Tại Bắc Mỹ có 2 loài là bách thanh đầu to và bách thanh xám lớn. Không có loài nào sinh sống tại Nam Mỹ hay Australia.
Bách thanh thường được sử dụng khi nói về động vật học, sinh thái hoặc khi miêu tả các loài chim săn mồi nhỏ có tập tính đặc biệt.
Bách thanh sử dụng trong trường hợp nào?
Từ bách thanh được dùng trong ngữ cảnh khoa học, sinh học khi đề cập đến họ chim Laniidae, hoặc trong văn học để chỉ sự đa dạng của âm thanh thiên nhiên.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách thanh
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ bách thanh trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Chim bách thanh được mệnh danh là ‘kẻ đồ tể’ của thế giới loài chim.”
Phân tích: Câu này nhấn mạnh tập tính săn mồi hung dữ và đặc biệt của loài chim này.
Ví dụ 2: “Ngoài vườn, tiếng bách thanh hót vang như trăm thanh âm hòa quyện.”
Phân tích: Sử dụng nghĩa ẩn dụ “trăm âm thanh” để miêu tả tiếng chim đa dạng.
Ví dụ 3: “Bách thanh đuôi dài là loài phổ biến nhất tại Việt Nam.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh khoa học, giới thiệu về loài chim cụ thể.
Ví dụ 4: “Anh ấy nuôi một con bách thanh làm chim cảnh.”
Phân tích: Sử dụng trong đời sống thường ngày khi nói về việc nuôi chim.
Ví dụ 5: “Họ Bách thanh có mỏ hình móc câu rất sắc nhọn.”
Phân tích: Miêu tả đặc điểm sinh học của loài chim này.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bách thanh
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách thanh:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Chim chàng làng | Chim hiền lành |
| Chim quích | Chim ăn hạt |
| Chim đồ tể | Chim sẻ |
| Tiểu ưng | Chim bồ câu |
| Shrike (tiếng Anh) | Chim yến |
Dịch bách thanh sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách thanh | 伯劳 (Bó láo) | Shrike | モズ (Mozu) | 때까치 (Ttaekkachi) |
Kết luận
Bách thanh là gì? Đó là họ chim săn mồi nhỏ với tập tính xiên con mồi lên gai cây độc đáo. Hiểu rõ nghĩa của bách thanh giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp và học tập.
